44 | FC Cluj-Napoca #2 | Giải vô địch quốc gia Romania [4.3] | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 |
43 | FC Cluj-Napoca #2 | Giải vô địch quốc gia Romania [4.2] | 21 | 7 | 0 | 0 | 0 |
42 | FC Cluj-Napoca #2 | Giải vô địch quốc gia Romania [4.2] | 13 | 1 | 1 | 0 | 0 |
41 | FC Cluj-Napoca #2 | Giải vô địch quốc gia Romania [3.1] | 33 | 6 | 1 | 3 | 0 |
40 | FC Cluj-Napoca #2 | Giải vô địch quốc gia Romania [4.3] | 33 | 24 | 4 | 1 | 0 |
40 | FC Novi Sad | Giải vô địch quốc gia Serbia [3.1] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | FC Novi Sad | Giải vô địch quốc gia Serbia [3.1] | 37 | 32 | 3 | 1 | 0 |
38 | FC Novi Sad | Giải vô địch quốc gia Serbia [2] | 33 | 13 | 0 | 0 | 0 |
37 | FC Novi Sad | Giải vô địch quốc gia Serbia [3.2] | 33 | 29 | 3 | 0 | 0 |
36 | FC Novi Sad | Giải vô địch quốc gia Serbia [3.2] | 33 | 34 | 1 | 2 | 0 |
35 | FC Novi Sad | Giải vô địch quốc gia Serbia [3.2] | 33 | 41 | 0 | 2 | 0 |
34 | FC Novi Sad | Giải vô địch quốc gia Serbia [2] | 30 | 18 | 1 | 0 | 0 |
33 | FC Novi Sad | Giải vô địch quốc gia Serbia | 33 | 6 | 0 | 1 | 0 |
32 | FC Novi Sad | Giải vô địch quốc gia Serbia [2] | 33 | 30 | 0 | 0 | 0 |
31 | FC Novi Sad | Giải vô địch quốc gia Serbia | 33 | 2 | 0 | 0 | 0 |
30 | FC Novi Sad | Giải vô địch quốc gia Serbia [2] | 67 | 14 | 1 | 0 | 0 |
29 | FC Novi Sad | Giải vô địch quốc gia Serbia [2] | 39 | 11 | 0 | 0 | 0 |
28 | FC Novi Sad | Giải vô địch quốc gia Serbia [3.1] | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 |
27 | NK Zagreb #28 | Giải vô địch quốc gia Croatia [3.1] | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |
26 | NK Zagreb #28 | Giải vô địch quốc gia Croatia [3.1] | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 |
25 | NK Zagreb #28 | Giải vô địch quốc gia Croatia [3.1] | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 |