39 | FC Butaritari | Giải vô địch quốc gia Kiribati [3.2] | 36 | 18 | 0 | 0 | 0 |
38 | FC Butaritari | Giải vô địch quốc gia Kiribati [3.2] | 33 | 22 | 1 | 2 | 1 |
37 | FC Butaritari | Giải vô địch quốc gia Kiribati [3.2] | 39 | 20 | 1 | 1 | 0 |
36 | FC Butaritari | Giải vô địch quốc gia Kiribati [3.2] | 36 | 18 | 0 | 0 | 0 |
35 | FC Butaritari | Giải vô địch quốc gia Kiribati [3.2] | 29 | 20 | 2 | 0 | 0 |
34 | FC Butaritari | Giải vô địch quốc gia Kiribati [3.2] | 24 | 17 | 1 | 0 | 0 |
33 | FC Butaritari | Giải vô địch quốc gia Kiribati [3.2] | 39 | 34 | 3 | 0 | 0 |
32 | FC Butaritari | Giải vô địch quốc gia Kiribati [3.2] | 38 | 26 | 2 | 2 | 0 |
31 | FC Butaritari | Giải vô địch quốc gia Kiribati [3.2] | 33 | 11 | 4 | 1 | 0 |
30 | FC Butaritari | Giải vô địch quốc gia Kiribati [3.2] | 38 | 17 | 0 | 0 | 0 |
29 | FC Butaritari | Giải vô địch quốc gia Kiribati [3.2] | 26 | 19 | 0 | 0 | 0 |
28 | FC Butaritari | Giải vô địch quốc gia Kiribati [3.2] | 33 | 12 | 1 | 3 | 0 |
27 | FC Butaritari | Giải vô địch quốc gia Kiribati [3.2] | 12 | 2 | 0 | 1 | 0 |
26 | FC Butaritari | Giải vô địch quốc gia Kiribati [3.2] | 20 | 1 | 0 | 0 | 0 |
25 | FC Butaritari | Giải vô địch quốc gia Kiribati [3.1] | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 |