47 | FC Tripoli #8 | Giải vô địch quốc gia Libya [2] | 14 | 3 | 1 | 0 | 0 |
46 | FC Tripoli #8 | Giải vô địch quốc gia Libya [2] | 23 | 16 | 0 | 2 | 0 |
45 | FC Tripoli #8 | Giải vô địch quốc gia Libya [2] | 30 | 21 | 0 | 0 | 0 |
44 | FC Tripoli #8 | Giải vô địch quốc gia Libya | 32 | 21 | 1 | 0 | 0 |
43 | FC Tripoli #8 | Giải vô địch quốc gia Libya | 30 | 27 | 0 | 1 | 0 |
42 | USM Khenchela | Giải vô địch quốc gia Algeria | 33 | 37 | 1 | 0 | 1 |
41 | USM Khenchela | Giải vô địch quốc gia Algeria | 33 | 46 | 4 | 1 | 0 |
40 | USM Khenchela | Giải vô địch quốc gia Algeria | 25 | 41 | 1 | 0 | 0 |
39 | USM Khenchela | Giải vô địch quốc gia Algeria | 29 | 44 | 3 | 1 | 0 |
38 | USM Khenchela | Giải vô địch quốc gia Algeria | 33 | 67 | 2 | 1 | 0 |
37 | USM Khenchela | Giải vô địch quốc gia Algeria | 32 | 62 | 2 | 0 | 0 |
36 | USM Khenchela | Giải vô địch quốc gia Algeria | 32 | 51 | 1 | 0 | 0 |
35 | USM Khenchela | Giải vô địch quốc gia Algeria | 34 | 58 | 1 | 2 | 0 |
34 | USM Khenchela | Giải vô địch quốc gia Algeria | 30 | 54 | 3 | 3 | 0 |
33 | USM Khenchela | Giải vô địch quốc gia Algeria | 15 | 21 | 2 | 0 | 0 |
32 | USM Khenchela | Giải vô địch quốc gia Algeria | 18 | 27 | 1 | 1 | 0 |
31 | USM Khenchela | Giải vô địch quốc gia Algeria | 39 | 55 | 1 | 3 | 0 |
30 | Empoli FC | Giải vô địch quốc gia Argentina | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | Minsk #7 | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 13 | 1 | 0 | 0 | 0 |
29 | FC Riga #58 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.25] | 35 | 39 | 3 | 1 | 0 |
29 | Minsk #7 | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | FC Bauska #20 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.25] | 34 | 27 | 0 | 0 | 0 |
28 | Minsk #7 | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
27 | Minsk #7 | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 18 | 2 | 0 | 0 | 0 |
27 | Bursa | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 |
26 | Bursa | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
25 | Bursa | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 14 | 0 | 0 | 0 | 0 |