46 | NK Zagreb #30 | Giải vô địch quốc gia Croatia [3.2] | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 |
45 | NK Zagreb #30 | Giải vô địch quốc gia Croatia [3.2] | 31 | 0 | 0 | 0 | 0 |
44 | NK Zagreb #30 | Giải vô địch quốc gia Croatia [3.2] | 33 | 3 | 0 | 0 | 0 |
43 | NK Zagreb #30 | Giải vô địch quốc gia Croatia [3.2] | 31 | 0 | 0 | 0 | 0 |
42 | NK Zagreb #30 | Giải vô địch quốc gia Croatia [3.1] | 35 | 0 | 0 | 1 | 0 |
41 | FC Gisenyi | Giải vô địch quốc gia Rwanda | 23 | 1 | 0 | 0 | 0 |
40 | FC Gisenyi | Giải vô địch quốc gia Rwanda | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | FC Gisenyi | Giải vô địch quốc gia Rwanda | 28 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | FC Gisenyi | Giải vô địch quốc gia Rwanda | 32 | 2 | 1 | 0 | 0 |
37 | FC Gisenyi | Giải vô địch quốc gia Rwanda | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | FC Gisenyi | Giải vô địch quốc gia Rwanda | 26 | 0 | 0 | 1 | 0 |
35 | FC Gisenyi | Giải vô địch quốc gia Rwanda | 27 | 2 | 0 | 0 | 0 |
34 | FC Gisenyi | Giải vô địch quốc gia Rwanda | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | FC Gisenyi | Giải vô địch quốc gia Rwanda | 23 | 1 | 1 | 0 | 0 |
32 | Kingstown | Giải vô địch quốc gia Saint Vincent và Grenadines | 27 | 0 | 0 | 1 | 0 |
31 | FC Saint Croix #22 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Virgin thuộc Mỹ [2] | 63 | 0 | 0 | 1 | 0 |
30 | FC Gisenyi | Giải vô địch quốc gia Rwanda | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | FC Gisenyi | Giải vô địch quốc gia Rwanda | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | FC Gisenyi | Giải vô địch quốc gia Rwanda | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 |
27 | FC Gisenyi | Giải vô địch quốc gia Rwanda | 19 | 0 | 0 | 1 | 0 |
26 | FC Gisenyi | Giải vô địch quốc gia Rwanda | 18 | 0 | 0 | 1 | 0 |
25 | FC Gisenyi | Giải vô địch quốc gia Rwanda | 6 | 0 | 0 | 2 | 0 |