45 | FC Pilsen #3 | Giải vô địch quốc gia CH Séc [3.1] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
44 | FC Pilsen #3 | Giải vô địch quốc gia CH Séc [3.1] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
43 | FC Pilsen #3 | Giải vô địch quốc gia CH Séc [3.1] | 28 | 0 | 0 | 0 | 0 |
42 | FC Pilsen #3 | Giải vô địch quốc gia CH Séc [3.1] | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | FC Pilsen #3 | Giải vô địch quốc gia CH Séc [3.1] | 29 | 4 | 0 | 3 | 0 |
40 | FC Pilsen #3 | Giải vô địch quốc gia CH Séc [3.1] | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
39 | FC Pilsen #3 | Giải vô địch quốc gia CH Séc [3.1] | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | FC Pilsen #3 | Giải vô địch quốc gia CH Séc [3.1] | 27 | 0 | 0 | 1 | 0 |
37 | FC Pilsen #3 | Giải vô địch quốc gia CH Séc [3.1] | 30 | 4 | 0 | 2 | 0 |
36 | FC Pilsen #3 | Giải vô địch quốc gia CH Séc [3.1] | 30 | 0 | 0 | 2 | 0 |
35 | FC Pilsen #3 | Giải vô địch quốc gia CH Séc [3.1] | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
34 | FC Pilsen #3 | Giải vô địch quốc gia CH Séc [3.1] | 26 | 0 | 0 | 2 | 1 |
33 | FC Pilsen #3 | Giải vô địch quốc gia CH Séc [3.1] | 28 | 0 | 0 | 1 | 0 |
32 | FC Pilsen #3 | Giải vô địch quốc gia CH Séc [3.1] | 25 | 0 | 0 | 1 | 0 |
30 | Opole #3 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.4] | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | Opole #3 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.2] | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | Opole #3 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.3] | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
27 | Opole #3 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.3] | 29 | 0 | 0 | 2 | 0 |
26 | Opole #3 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.3] | 18 | 0 | 0 | 1 | 0 |