43 | FC St. Gallen | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 31 | 5 | 27 | 2 | 0 |
42 | Vacak FC | Giải vô địch quốc gia Hungary | 11 | 1 | 2 | 3 | 0 |
41 | Vacak FC | Giải vô địch quốc gia Hungary | 19 | 1 | 11 | 13 | 0 |
40 | Vacak FC | Giải vô địch quốc gia Hungary | 24 | 0 | 24 | 12 | 0 |
39 | Vacak FC | Giải vô địch quốc gia Hungary | 23 | 0 | 22 | 12 | 0 |
38 | Vacak FC | Giải vô địch quốc gia Hungary | 21 | 0 | 18 | 12 | 0 |
37 | Vacak FC | Giải vô địch quốc gia Hungary | 24 | 4 | 20 | 13 | 1 |
36 | Vacak FC | Giải vô địch quốc gia Hungary | 24 | 2 | 24 | 9 | 1 |
35 | Vacak FC | Giải vô địch quốc gia Hungary | 23 | 1 | 22 | 6 | 0 |
34 | Vacak FC | Giải vô địch quốc gia Hungary | 20 | 0 | 12 | 7 | 0 |
33 | Vacak FC | Giải vô địch quốc gia Hungary | 24 | 0 | 12 | 4 | 0 |
32 | Vacak FC | Giải vô địch quốc gia Hungary | 22 | 2 | 14 | 4 | 0 |
31 | Vacak FC | Giải vô địch quốc gia Hungary | 20 | 0 | 7 | 4 | 0 |
30 | Vacak FC | Giải vô địch quốc gia Hungary | 20 | 0 | 7 | 1 | 1 |
29 | Vacak FC | Giải vô địch quốc gia Hungary | 20 | 0 | 9 | 6 | 0 |
28 | Vacak FC | Giải vô địch quốc gia Hungary | 20 | 0 | 1 | 2 | 0 |
27 | Vacak FC | Giải vô địch quốc gia Hungary | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
26 | Vacak FC | Giải vô địch quốc gia Hungary | 20 | 0 | 0 | 4 | 0 |
25 | Vacak FC | Giải vô địch quốc gia Hungary | 13 | 0 | 0 | 0 | 0 |