45 | Ho Chi Minh City #42 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [4.1] | 28 | 7 | 2 | 3 | 0 |
44 | Ho Chi Minh City #42 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [4.1] | 32 | 7 | 1 | 2 | 0 |
43 | Ho Chi Minh City #42 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [4.1] | 33 | 7 | 1 | 0 | 0 |
42 | Ho Chi Minh City #42 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [5.7] | 31 | 14 | 2 | 2 | 0 |
41 | Ho Chi Minh City #42 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [5.7] | 41 | 22 | 6 | 2 | 0 |
40 | Ho Chi Minh City #42 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [5.7] | 39 | 30 | 6 | 0 | 0 |
39 | Ho Chi Minh City #42 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [5.7] | 38 | 33 | 9 | 1 | 0 |
38 | Ho Chi Minh City #42 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [5.7] | 32 | 23 | 4 | 1 | 0 |
37 | Ho Chi Minh City #42 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [5.7] | 39 | 37 | 9 | 1 | 0 |
36 | Ho Chi Minh City #42 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [5.7] | 36 | 33 | 5 | 1 | 0 |
35 | Ho Chi Minh City #42 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [5.7] | 39 | 55 | 11 | 2 | 0 |
34 | Ho Chi Minh City #42 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [4.4] | 39 | 13 | 2 | 2 | 0 |
33 | Ho Chi Minh City #42 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [4.4] | 30 | 27 | 4 | 2 | 0 |
32 | Ho Chi Minh City #42 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [4.4] | 38 | 32 | 2 | 2 | 0 |
31 | Ho Chi Minh City #42 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [4.4] | 37 | 35 | 3 | 6 | 0 |
30 | Ho Chi Minh City #42 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [6.3] | 38 | 45 | 13 | 3 | 0 |
29 | Zhangjiakou | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.1] | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | Zhangjiakou | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.1] | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
27 | Zhangjiakou | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.1] | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
26 | Zhangjiakou | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.1] | 19 | 0 | 0 | 2 | 0 |
25 | Zhangjiakou | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.1] | 13 | 0 | 0 | 1 | 0 |