50 | FC Port-au-Prince #7 | Giải vô địch quốc gia Haiti | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
49 | FC Port-au-Prince #7 | Giải vô địch quốc gia Haiti | 8 | 1 | 0 | 0 | 0 |
48 | FC Port-au-Prince #7 | Giải vô địch quốc gia Haiti [2] | 15 | 20 | 0 | 0 | 0 |
47 | FC Port-au-Prince #7 | Giải vô địch quốc gia Haiti | 37 | 11 | 0 | 0 | 0 |
46 | FC Port-au-Prince #7 | Giải vô địch quốc gia Haiti | 22 | 9 | 1 | 0 | 0 |
45 | FC Port-au-Prince #7 | Giải vô địch quốc gia Haiti | 35 | 20 | 0 | 0 | 0 |
44 | FC Port-au-Prince #7 | Giải vô địch quốc gia Haiti | 39 | 29 | 1 | 0 | 0 |
43 | MXL Luneng Taishan | Giải vô địch quốc gia Mexico | 21 | 23 | 2 | 1 | 0 |
42 | MXL Luneng Taishan | Giải vô địch quốc gia Mexico | 20 | 24 | 0 | 0 | 0 |
41 | Bjørnmakt IF ★ | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 30 | 28 | 0 | 2 | 0 |
40 | Bjørnmakt IF ★ | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 30 | 38 | 0 | 1 | 0 |
39 | Bjørnmakt IF ★ | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 29 | 37 | 0 | 1 | 0 |
38 | Bjørnmakt IF ★ | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 29 | 32 | 0 | 0 | 0 |
37 | Bjørnmakt IF ★ | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 30 | 30 | 0 | 1 | 0 |
36 | Bjørnmakt IF ★ | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 28 | 25 | 0 | 0 | 0 |
35 | Bjørnmakt IF ★ | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 30 | 26 | 0 | 2 | 0 |
34 | Sekondi Hasaacas Gold | Giải vô địch quốc gia Ghana | 29 | 21 | 1 | 0 | 1 |
33 | Sekondi Hasaacas Gold | Giải vô địch quốc gia Ghana | 21 | 18 | 1 | 1 | 0 |
32 | Sekondi Hasaacas Gold | Giải vô địch quốc gia Ghana | 32 | 36 | 0 | 1 | 0 |
31 | Sekondi Hasaacas Gold | Giải vô địch quốc gia Ghana | 32 | 16 | 0 | 0 | 0 |
30 | Sekondi Hasaacas Gold | Giải vô địch quốc gia Ghana | 27 | 16 | 0 | 0 | 0 |
29 | Sekondi Hasaacas Gold | Giải vô địch quốc gia Ghana | 31 | 18 | 0 | 3 | 0 |
28 | Sroda Wielkopolska | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.4] | 46 | 24 | 5 | 1 | 0 |
28 | Sekondi Hasaacas Gold | Giải vô địch quốc gia Ghana | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
27 | SC Assen | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.1] | 34 | 15 | 1 | 1 | 0 |
26 | Numb | Giải vô địch quốc gia Úc [2] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
25 | Numb | Giải vô địch quốc gia Úc | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 |