39 | KV Brussel #4 | Giải vô địch quốc gia Bỉ [4.4] | 18 | 2 | 0 | 0 |
39 | Falkirk | Giải vô địch quốc gia Scotland | 11 | 2 | 0 | 0 |
38 | Falkirk | Giải vô địch quốc gia Scotland | 31 | 9 | 0 | 0 |
37 | Falkirk | Giải vô địch quốc gia Scotland | 33 | 5 | 0 | 0 |
36 | FC Nuku'alofa #16 | Giải vô địch quốc gia Tonga | 20 | 6 | 0 | 0 |
35 | FC Nuku'alofa #16 | Giải vô địch quốc gia Tonga | 20 | 7 | 0 | 0 |
34 | FC Nuku'alofa #16 | Giải vô địch quốc gia Tonga | 21 | 8 | 0 | 0 |
33 | FC Nuku'alofa #16 | Giải vô địch quốc gia Tonga | 20 | 8 | 0 | 0 |
32 | FC Nuku'alofa #16 | Giải vô địch quốc gia Tonga | 20 | 2 | 0 | 0 |
31 | FC Nuku'alofa #16 | Giải vô địch quốc gia Tonga | 15 | 3 | 0 | 0 |
30 | FC Nuku'alofa #16 | Giải vô địch quốc gia Tonga | 21 | 6 | 0 | 0 |
29 | FC Nuku'alofa #16 | Giải vô địch quốc gia Tonga | 20 | 0 | 0 | 0 |
28 | FC Ajoin | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 32 | 0 | 0 | 0 |
27 | FC Ajoin | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.2] | 31 | 0 | 1 | 0 |
26 | FC Ajoin | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.2] | 32 | 0 | 0 | 0 |
25 | FC Ajoin | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.2] | 14 | 0 | 0 | 0 |