40 | ZheJiangLvCheng | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.7] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | ZheJiangLvCheng | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.7] | 25 | 1 | 3 | 4 | 0 |
38 | ZheJiangLvCheng | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.7] | 30 | 1 | 1 | 0 | 0 |
37 | ZheJiangLvCheng | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.7] | 27 | 0 | 2 | 4 | 1 |
36 | ZheJiangLvCheng | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.7] | 16 | 0 | 2 | 2 | 0 |
35 | ZheJiangLvCheng | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.7] | 23 | 0 | 2 | 0 | 0 |
34 | ZheJiangLvCheng | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.5] | 15 | 2 | 2 | 1 | 0 |
33 | ZheJiangLvCheng | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.5] | 29 | 0 | 3 | 5 | 0 |
32 | ZheJiangLvCheng | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.5] | 27 | 0 | 5 | 3 | 1 |
31 | ZheJiangLvCheng | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.5] | 29 | 2 | 11 | 6 | 0 |
30 | ZheJiangLvCheng | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.5] | 26 | 2 | 7 | 12 | 0 |
29 | ZheJiangLvCheng | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.5] | 26 | 0 | 7 | 10 | 0 |
28 | ZheJiangLvCheng | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.5] | 29 | 1 | 10 | 4 | 0 |
27 | ZheJiangLvCheng | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.5] | 27 | 7 | 12 | 11 | 0 |
26 | FC Jiaozuo #10 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.5] | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
25 | FC Jiaozuo #10 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.2] | 9 | 0 | 0 | 1 | 0 |