45 | FC Petah Tiqwa #7 | Giải vô địch quốc gia Israel [3.1] | 9 | 1 | 0 | 3 | 0 |
44 | FC Petah Tiqwa #7 | Giải vô địch quốc gia Israel [3.1] | 33 | 0 | 0 | 4 | 1 |
43 | FC Petah Tiqwa #7 | Giải vô địch quốc gia Israel [3.1] | 36 | 0 | 0 | 7 | 0 |
42 | FC Petah Tiqwa #7 | Giải vô địch quốc gia Israel [3.1] | 37 | 1 | 0 | 6 | 0 |
41 | FC Petah Tiqwa #7 | Giải vô địch quốc gia Israel [3.1] | 33 | 2 | 1 | 7 | 0 |
40 | FC Petah Tiqwa #7 | Giải vô địch quốc gia Israel [3.1] | 38 | 2 | 0 | 4 | 0 |
39 | FC Petah Tiqwa #7 | Giải vô địch quốc gia Israel [3.1] | 36 | 1 | 0 | 7 | 0 |
38 | FC Petah Tiqwa #7 | Giải vô địch quốc gia Israel [3.1] | 33 | 1 | 0 | 1 | 0 |
37 | FC Petah Tiqwa #7 | Giải vô địch quốc gia Israel [3.1] | 34 | 0 | 0 | 3 | 0 |
36 | FC Petah Tiqwa #7 | Giải vô địch quốc gia Israel [3.1] | 31 | 1 | 0 | 6 | 0 |
35 | FC Petah Tiqwa #7 | Giải vô địch quốc gia Israel [3.1] | 35 | 0 | 0 | 2 | 0 |
34 | FC Petah Tiqwa #7 | Giải vô địch quốc gia Israel [3.1] | 38 | 1 | 1 | 0 | 0 |
33 | FC Petah Tiqwa #7 | Giải vô địch quốc gia Israel [3.2] | 35 | 1 | 0 | 5 | 0 |
32 | FC Petah Tiqwa #7 | Giải vô địch quốc gia Israel [3.2] | 32 | 1 | 0 | 1 | 0 |
31 | FC Petah Tiqwa #7 | Giải vô địch quốc gia Israel [3.2] | 20 | 3 | 0 | 3 | 0 |
30 | FC Petah Tiqwa #7 | Giải vô địch quốc gia Israel [3.2] | 34 | 1 | 0 | 3 | 0 |
29 | FC Petah Tiqwa #7 | Giải vô địch quốc gia Israel [3.1] | 33 | 0 | 0 | 5 | 0 |
28 | FC Petah Tiqwa #7 | Giải vô địch quốc gia Israel [4.2] | 39 | 1 | 0 | 1 | 0 |
27 | FC Petah Tiqwa #7 | Giải vô địch quốc gia Israel [4.2] | 34 | 1 | 0 | 3 | 0 |
26 | FC Petah Tiqwa #7 | Giải vô địch quốc gia Israel [4.2] | 42 | 2 | 0 | 1 | 0 |
25 | FC Mevasseret Ziyyon #2 | Giải vô địch quốc gia Israel [2] | 12 | 0 | 0 | 1 | 0 |