48 | Lofoten Geologists | Giải vô địch quốc gia Na Uy [2] | 5 | 0 | 0 | 3 | 0 |
47 | Lofoten Geologists | Giải vô địch quốc gia Na Uy [2] | 11 | 0 | 2 | 5 | 0 |
46 | Lofoten Geologists | Giải vô địch quốc gia Na Uy [2] | 22 | 0 | 4 | 12 | 0 |
45 | Lofoten Geologists | Giải vô địch quốc gia Na Uy [2] | 24 | 0 | 1 | 12 | 0 |
44 | Lofoten Geologists | Giải vô địch quốc gia Na Uy [2] | 20 | 0 | 6 | 8 | 0 |
43 | Lofoten Geologists | Giải vô địch quốc gia Na Uy [2] | 18 | 0 | 5 | 6 | 0 |
42 | Lofoten Geologists | Giải vô địch quốc gia Na Uy [2] | 17 | 0 | 4 | 0 | 0 |
41 | Lofoten Geologists | Giải vô địch quốc gia Na Uy [2] | 23 | 0 | 15 | 3 | 0 |
40 | Lofoten Geologists | Giải vô địch quốc gia Na Uy [2] | 32 | 1 | 17 | 8 | 0 |
39 | Lofoten Geologists | Giải vô địch quốc gia Na Uy [2] | 26 | 3 | 14 | 10 | 0 |
38 | Lofoten Geologists | Giải vô địch quốc gia Na Uy [2] | 33 | 1 | 18 | 1 | 1 |
37 | Lofoten Geologists | Giải vô địch quốc gia Na Uy [2] | 29 | 0 | 19 | 13 | 0 |
36 | Lofoten Geologists | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 28 | 1 | 5 | 11 | 0 |
35 | Lofoten Geologists | Giải vô địch quốc gia Na Uy [2] | 27 | 2 | 16 | 7 | 0 |
34 | Lofoten Geologists | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 26 | 0 | 4 | 7 | 1 |
33 | Lofoten Geologists | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 24 | 0 | 4 | 6 | 0 |
32 | Lofoten Geologists | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 21 | 0 | 4 | 3 | 0 |
31 | Lofoten Geologists | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 23 | 0 | 2 | 4 | 0 |
30 | Lofoten Geologists | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 21 | 0 | 2 | 3 | 0 |
29 | Lofoten Geologists | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 21 | 0 | 1 | 1 | 1 |
28 | IFK Göteborg #14 | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển [3.2] | 25 | 1 | 13 | 9 | 0 |
28 | Lofoten Geologists | Giải vô địch quốc gia Na Uy [2] | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
27 | Lofoten Geologists | Giải vô địch quốc gia Na Uy [2] | 26 | 0 | 0 | 1 | 0 |
26 | Lofoten Geologists | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 23 | 0 | 0 | 1 | 0 |
25 | Lofoten Geologists | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 11 | 0 | 0 | 0 | 0 |