44 | FC Jiddah #9 | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út [2] | 25 | 0 | 0 | 1 | 0 |
43 | FC Jiddah #9 | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út [2] | 33 | 0 | 3 | 1 | 0 |
42 | FC Jiddah #9 | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út [2] | 38 | 0 | 3 | 0 | 0 |
41 | FC Jiddah #9 | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út [2] | 27 | 0 | 5 | 11 | 0 |
40 | FC Jiddah #9 | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út [2] | 27 | 1 | 3 | 1 | 1 |
39 | FC Jiddah #9 | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út [2] | 37 | 5 | 8 | 6 | 0 |
38 | FC Jiddah #9 | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út [2] | 31 | 2 | 15 | 6 | 0 |
37 | FC Jiddah #9 | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út [2] | 35 | 3 | 15 | 6 | 0 |
36 | Djibouti #28 | Giải vô địch quốc gia Djibouti | 28 | 2 | 4 | 6 | 0 |
35 | Djibouti #28 | Giải vô địch quốc gia Djibouti | 29 | 1 | 5 | 3 | 0 |
34 | Djibouti #28 | Giải vô địch quốc gia Djibouti | 25 | 1 | 6 | 5 | 0 |
33 | Djibouti #28 | Giải vô địch quốc gia Djibouti [2] | 29 | 2 | 23 | 4 | 0 |
32 | Djibouti #28 | Giải vô địch quốc gia Djibouti [2] | 28 | 6 | 19 | 2 | 0 |
31 | Djibouti #28 | Giải vô địch quốc gia Djibouti [2] | 30 | 7 | 29 | 2 | 0 |
30 | Djibouti #28 | Giải vô địch quốc gia Djibouti [2] | 24 | 9 | 13 | 3 | 0 |
29 | Hammad | Giải vô địch quốc gia Bahrain | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | Hammad | Giải vô địch quốc gia Bahrain | 11 | 0 | 0 | 3 | 0 |
27 | Hammad | Giải vô địch quốc gia Bahrain | 17 | 0 | 0 | 1 | 1 |
26 | Hammad | Giải vô địch quốc gia Bahrain | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
25 | Hammad | Giải vô địch quốc gia Bahrain | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 |