37 | Düzcespor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [5.4] | 30 | 1 | 1 | 1 | 0 |
36 | Düzcespor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [5.4] | 32 | 0 | 4 | 2 | 0 |
35 | Düzcespor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [5.4] | 33 | 1 | 2 | 3 | 0 |
34 | Düzcespor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [5.4] | 32 | 0 | 1 | 7 | 0 |
33 | Düzcespor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [5.4] | 31 | 1 | 2 | 9 | 0 |
32 | Düzcespor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [5.4] | 26 | 0 | 3 | 6 | 0 |
31 | Düzcespor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [5.4] | 29 | 1 | 3 | 4 | 0 |
30 | Düzcespor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [5.4] | 30 | 0 | 4 | 5 | 0 |
29 | Düzcespor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [4.4] | 18 | 0 | 1 | 3 | 0 |
28 | Düzcespor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [4.4] | 27 | 0 | 0 | 4 | 0 |
27 | Düzcespor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [4.4] | 13 | 0 | 0 | 1 | 0 |
26 | Düzcespor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [4.4] | 20 | 0 | 0 | 3 | 0 |
25 | Düzcespor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [4.4] | 7 | 0 | 0 | 2 | 0 |