59 | MPL Wolverhampton | Giải vô địch quốc gia Morocco | 10 | 1 | 0 | 0 |
58 | MPL Wolverhampton | Giải vô địch quốc gia Morocco | 29 | 2 | 1 | 0 |
57 | MPL Wolverhampton | Giải vô địch quốc gia Morocco | 32 | 2 | 0 | 0 |
56 | MPL Wolverhampton | Giải vô địch quốc gia Morocco | 30 | 4 | 1 | 0 |
55 | MPL Wolverhampton | Giải vô địch quốc gia Morocco [2] | 24 | 21 ![3rd 3rd](/img/icons/award_3.png) | 0 | 0 |
54 | MPL Wolverhampton | Giải vô địch quốc gia Morocco | 30 | 3 | 0 | 0 |
53 | MPL Wolverhampton | Giải vô địch quốc gia Morocco | 32 | 6 | 0 | 0 |
52 | MPL Wolverhampton | Giải vô địch quốc gia Morocco | 30 | 9 | 0 | 0 |
51 | MPL Wolverhampton | Giải vô địch quốc gia Morocco | 30 | 12 | 0 | 0 |
50 | MPL Wolverhampton | Giải vô địch quốc gia Morocco | 30 | 9 | 0 | 0 |
49 | MPL Wolverhampton | Giải vô địch quốc gia Morocco | 30 | 13 | 0 | 0 |
48 | MPL Wolverhampton | Giải vô địch quốc gia Morocco | 30 | 11 | 0 | 0 |
47 | MPL Wolverhampton | Giải vô địch quốc gia Morocco | 29 | 12 | 0 | 0 |
46 | MPL Wolverhampton | Giải vô địch quốc gia Morocco | 2 | 2 | 0 | 0 |
46 | Caldas FC | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha | 34 | 27 ![1st 1st](/img/icons/award_1.png) | 0 | 0 |
45 | Caldas FC | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha | 34 | 20 ![3rd 3rd](/img/icons/award_3.png) | 0 | 0 |
44 | Caldas FC | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha | 33 | 20 | 0 | 0 |
43 | Caldas FC | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha | 34 | 26 ![1st 1st](/img/icons/award_1.png) | 0 | 0 |
42 | Caldas FC | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha | 34 | 24 ![3rd 3rd](/img/icons/award_3.png) | 0 | 0 |
41 | Caldas FC | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha | 33 | 22 ![2nd 2nd](/img/icons/award_2.png) | 2 | 0 |
40 | Caldas FC | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha | 34 | 23 ![3rd 3rd](/img/icons/award_3.png) | 1 | 0 |
39 | Caldas FC | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha | 34 | 14 | 0 | 0 |
38 | Caldas FC | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha | 33 | 20 ![2nd 2nd](/img/icons/award_2.png) | 0 | 0 |
37 | Caldas FC | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha | 20 | 0 | 0 | 0 |
36 | Caldas FC | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha | 20 | 0 | 0 | 0 |
35 | Caldas FC | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha | 20 | 0 | 0 | 0 |
34 | Caldas FC | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha | 22 | 1 | 1 | 0 |
33 | Caldas FC | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha | 3 | 0 | 0 | 0 |
33 | Hacker | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 17 | 0 | 0 | 0 |
32 | Hacker | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 32 | 0 | 0 | 0 |