44 | FC Canala #3 | Giải vô địch quốc gia New Caledonia | 3 | 0 | 0 | 0 | 1 |
43 | FC Canala #3 | Giải vô địch quốc gia New Caledonia | 15 | 1 | 2 | 9 | 0 |
42 | FC Canala #3 | Giải vô địch quốc gia New Caledonia | 23 | 8 | 9 | 14 | 0 |
41 | FC Canala #3 | Giải vô địch quốc gia New Caledonia | 25 | 4 | 9 | 16 | 0 |
40 | FC Fagatogo | Giải vô địch quốc gia American Samoa | 21 | 1 | 19 | 4 | 0 |
39 | FC Fagatogo | Giải vô địch quốc gia American Samoa | 23 | 0 | 22 | 6 | 1 |
38 | FC Fagatogo | Giải vô địch quốc gia American Samoa | 23 | 1 | 16 | 6 | 0 |
37 | FC Fagatogo | Giải vô địch quốc gia American Samoa | 24 | 1 | 25 | 4 | 0 |
36 | FC Fagatogo | Giải vô địch quốc gia American Samoa | 22 | 0 | 18 | 6 | 0 |
35 | FC Fagatogo | Giải vô địch quốc gia American Samoa | 22 | 3 | 21 | 6 | 0 |
34 | FC Fagatogo | Giải vô địch quốc gia American Samoa | 22 | 0 | 27 | 5 | 0 |
33 | FC Fagatogo | Giải vô địch quốc gia American Samoa | 24 | 2 | 23 | 2 | 0 |
32 | FC Fagatogo | Giải vô địch quốc gia American Samoa | 20 | 1 | 21 | 5 | 0 |
31 | FC Fagatogo | Giải vô địch quốc gia American Samoa | 20 | 2 | 20 | 3 | 0 |
30 | FC Fagatogo | Giải vô địch quốc gia American Samoa | 20 | 1 | 24 | 1 | 0 |
29 | FC Fagatogo | Giải vô địch quốc gia American Samoa | 21 | 0 | 5 | 2 | 0 |
28 | FC Fagatogo | Giải vô địch quốc gia American Samoa | 26 | 0 | 0 | 3 | 0 |
27 | FC Fagatogo | Giải vô địch quốc gia American Samoa | 23 | 0 | 0 | 4 | 0 |
26 | FC Fagatogo | Giải vô địch quốc gia American Samoa | 29 | 0 | 0 | 1 | 0 |
25 | FC Fagatogo | Giải vô địch quốc gia American Samoa | 18 | 0 | 0 | 3 | 0 |