54 | FC Vaini #2 | Giải vô địch quốc gia Tonga | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 |
53 | FC Vaini #2 | Giải vô địch quốc gia Tonga | 17 | 0 | 2 | 2 | 0 |
52 | FC Vaini #2 | Giải vô địch quốc gia Tonga | 15 | 0 | 1 | 1 | 0 |
51 | FC Vaini #2 | Giải vô địch quốc gia Tonga | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 |
50 | FC Vaini #2 | Giải vô địch quốc gia Tonga | 19 | 0 | 4 | 1 | 0 |
49 | FC Vaini #2 | Giải vô địch quốc gia Tonga | 15 | 0 | 2 | 3 | 0 |
48 | FC Vaini #2 | Giải vô địch quốc gia Tonga | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
47 | FC Vaini #2 | Giải vô địch quốc gia Tonga | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
46 | FC Vaini #2 | Giải vô địch quốc gia Tonga | 7 | 0 | 3 | 0 | 0 |
45 | FC Vaini #2 | Giải vô địch quốc gia Tonga | 9 | 0 | 4 | 0 | 0 |
44 | FC Vaini #2 | Giải vô địch quốc gia Tonga | 15 | 0 | 5 | 0 | 0 |
43 | FC Vaini #2 | Giải vô địch quốc gia Tonga | 25 | 1 | 20 | 0 | 0 |
42 | FC Vaini #2 | Giải vô địch quốc gia Tonga | 32 | 0 | 24 | 1 | 0 |
41 | FC Vaini #2 | Giải vô địch quốc gia Tonga | 33 | 1 | 30 | 0 | 0 |
40 | FC Vaini #2 | Giải vô địch quốc gia Tonga | 33 | 0 | 42 ![3rd 3rd](/img/icons/award_3.png) | 0 | 0 |
39 | FC Vaini #2 | Giải vô địch quốc gia Tonga | 33 | 1 | 34 ![2nd 2nd](/img/icons/award_2.png) | 0 | 0 |
38 | Jwaneng Galaxy FC | Giải vô địch quốc gia Botswana | 27 | 3 | 25 | 0 | 0 |
37 | Jwaneng Galaxy FC | Giải vô địch quốc gia Botswana | 29 | 3 | 37 | 2 | 0 |
36 | Guizhou Honglong | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 30 | 0 | 11 | 1 | 0 |
35 | Guizhou Honglong | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 30 | 0 | 12 | 0 | 0 |
34 | Guizhou Honglong | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 29 | 0 | 12 | 3 | 0 |
33 | Guizhou Honglong | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 29 | 0 | 8 | 4 | 0 |
32 | Guizhou Honglong | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 30 | 0 | 9 | 10 | 0 |
31 | Guizhou Honglong | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [2] | 28 | 0 | 12 | 8 | 0 |
30 | MPL Bayern | Giải vô địch quốc gia Morocco | 19 | 0 | 5 | 2 | 1 |
29 | MPL Bayern | Giải vô địch quốc gia Morocco | 21 | 0 | 3 | 4 | 0 |
28 | MPL Bayern | Giải vô địch quốc gia Morocco | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |