37 | FC Ngerulmud | Giải vô địch quốc gia Palau | 20 | 9 | 0 | 1 | 0 |
36 | FC Ngerulmud | Giải vô địch quốc gia Palau | 27 | 10 | 0 | 0 | 0 |
35 | FC Ngerulmud | Giải vô địch quốc gia Palau | 24 | 14 | 0 | 1 | 0 |
34 | FC Ngerulmud | Giải vô địch quốc gia Palau | 32 | 11 | 0 | 0 | 0 |
33 | FC Ngerulmud | Giải vô địch quốc gia Palau | 30 | 15 | 0 | 0 | 0 |
32 | FC Ngerulmud | Giải vô địch quốc gia Palau | 33 | 28 | 0 | 0 | 0 |
31 | FC Ngerulmud | Giải vô địch quốc gia Palau [2] | 33 | 45 | 0 | 0 | 0 |
30 | FC Ngerulmud | Giải vô địch quốc gia Palau [2] | 33 | 33 | 1 | 1 | 0 |
29 | Québec | Giải vô địch quốc gia Canada | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
28 | Québec | Giải vô địch quốc gia Canada | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |
27 | Québec | Giải vô địch quốc gia Canada | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
26 | Québec | Giải vô địch quốc gia Canada [2] | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 |
25 | Québec | Giải vô địch quốc gia Canada [2] | 10 | 0 | 0 | 1 | 0 |