46 | FC Ludwigshafen | Giải vô địch quốc gia Đức [3.1] | 2 | 0 | 0 | 0 |
45 | FC Ludwigshafen | Giải vô địch quốc gia Đức [3.2] | 36 | 3 | 0 | 0 |
44 | FC Ludwigshafen | Giải vô địch quốc gia Đức [3.2] | 34 | 5 | 0 | 0 |
43 | FC Ludwigshafen | Giải vô địch quốc gia Đức [4.4] | 34 | 9 | 0 | 0 |
42 | FC Ludwigshafen | Giải vô địch quốc gia Đức [4.4] | 34 | 10 | 0 | 0 |
41 | FC Ludwigshafen | Giải vô địch quốc gia Đức [4.4] | 34 | 5 | 0 | 0 |
40 | FC Ludwigshafen | Giải vô địch quốc gia Đức [4.4] | 34 | 5 | 0 | 0 |
39 | FC Ludwigshafen | Giải vô địch quốc gia Đức [4.4] | 34 | 4 | 0 | 0 |
38 | FC Ludwigshafen | Giải vô địch quốc gia Đức [4.4] | 33 | 3 | 0 | 0 |
37 | FC Ludwigshafen | Giải vô địch quốc gia Đức [4.4] | 34 | 7 | 0 | 0 |
36 | FC Ludwigshafen | Giải vô địch quốc gia Đức [4.4] | 34 | 6 | 0 | 0 |
35 | FC Ludwigshafen | Giải vô địch quốc gia Đức [4.4] | 34 | 7 | 0 | 0 |
34 | FC Ludwigshafen | Giải vô địch quốc gia Đức [4.4] | 33 | 7 | 0 | 0 |
33 | FC Ludwigshafen | Giải vô địch quốc gia Đức [4.4] | 34 | 5 | 0 | 0 |
32 | FC Ludwigshafen | Giải vô địch quốc gia Đức [4.4] | 34 | 8 | 0 | 0 |
31 | FC Ludwigshafen | Giải vô địch quốc gia Đức [4.4] | 29 | 2 | 0 | 0 |
30 | FC Ludwigshafen | Giải vô địch quốc gia Đức [4.4] | 34 | 5 | 1 | 0 |
29 | FC Ludwigshafen | Giải vô địch quốc gia Đức [4.4] | 31 | 9 | 0 | 0 |
28 | Borussia Dortmund | Giải vô địch quốc gia Đức | 18 | 0 | 0 | 0 |
27 | Borussia Dortmund | Giải vô địch quốc gia Đức [2] | 20 | 0 | 0 | 0 |
26 | Borussia Dortmund | Giải vô địch quốc gia Đức [2] | 22 | 0 | 0 | 0 |
25 | Borussia Dortmund | Giải vô địch quốc gia Đức [2] | 12 | 0 | 0 | 0 |