38 | Miyazaki | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản [2] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | Miyazaki | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản [2] | 30 | 0 | 1 | 0 | 0 |
36 | Miyazaki | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản [2] | 29 | 0 | 0 | 1 | 0 |
35 | Miyazaki | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản [2] | 28 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | Miyazaki | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản [2] | 25 | 0 | 0 | 1 | 0 |
33 | Miyazaki | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản [2] | 26 | 1 | 0 | 1 | 0 |
32 | Miyazaki | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản [2] | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | Miyazaki | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản [2] | 33 | 0 | 0 | 2 | 0 |
30 | Miyazaki | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản [2] | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | Miyazaki | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản [2] | 30 | 1 | 0 | 0 | 1 |
29 | FC Chilung #9 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.7] | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | FC Chilung #9 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.3] | 36 | 0 | 0 | 1 | 0 |
27 | FC Chilung #9 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.8] | 35 | 0 | 0 | 4 | 1 |
26 | FC Chilung #9 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.15] | 38 | 0 | 0 | 2 | 0 |
25 | FC Chilung #9 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.15] | 25 | 0 | 0 | 2 | 0 |