44 | FC Shijiazhuang #23 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.11] | 15 | 0 | 1 | 3 | 0 |
43 | FC Shijiazhuang #23 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.11] | 14 | 0 | 2 | 5 | 0 |
42 | FC Shijiazhuang #23 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.11] | 21 | 0 | 2 | 10 | 0 |
41 | FC Shijiazhuang #23 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.11] | 19 | 0 | 2 | 8 | 1 |
40 | FC Shijiazhuang #23 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.11] | 22 | 0 | 7 | 4 | 0 |
39 | FC Shijiazhuang #23 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.11] | 23 | 2 | 5 | 6 | 0 |
38 | FC Shijiazhuang #23 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.4] | 18 | 2 | 4 | 8 | 0 |
37 | FC Shijiazhuang #23 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.4] | 16 | 1 | 3 | 8 | 0 |
36 | FC Shijiazhuang #23 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.30] | 22 | 1 | 6 | 5 | 0 |
35 | FC Shijiazhuang #23 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.30] | 25 | 2 | 6 | 10 | 0 |
34 | FC Shijiazhuang #23 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.30] | 27 | 2 | 7 | 7 | 2 |
33 | FC Shijiazhuang #23 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.30] | 27 | 3 | 10 | 9 | 0 |
32 | FC Shijiazhuang #23 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.30] | 23 | 2 | 5 | 7 | 0 |
31 | FC Shijiazhuang #23 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.30] | 29 | 0 | 6 | 5 | 0 |
30 | FC Shijiazhuang #23 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.3] | 25 | 0 | 1 | 3 | 0 |
29 | FC Zaozhuang #4 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.1] | 12 | 0 | 0 | 1 | 0 |
28 | FC Zaozhuang #4 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.1] | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 |
27 | FC Zaozhuang #4 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.16] | 7 | 0 | 0 | 1 | 0 |
26 | FC Zaozhuang #4 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.4] | 7 | 0 | 0 | 1 | 0 |