43 | Guayaquil #9 | Giải vô địch quốc gia Ecuador | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 |
42 | Guayaquil #9 | Giải vô địch quốc gia Ecuador | 25 | 1 | 0 | 3 | 0 |
41 | Guayaquil #9 | Giải vô địch quốc gia Ecuador | 18 | 0 | 0 | 3 | 0 |
40 | Guayaquil #9 | Giải vô địch quốc gia Ecuador | 25 | 1 | 0 | 5 | 0 |
39 | Guayaquil #9 | Giải vô địch quốc gia Ecuador | 30 | 1 | 0 | 3 | 1 |
38 | FC Sainte-Rose | Giải vô địch quốc gia Ecuador | 32 | 0 | 0 | 2 | 0 |
37 | FC Sainte-Rose | Giải vô địch quốc gia Ecuador | 32 | 0 | 0 | 4 | 0 |
36 | FC Sainte-Rose | Giải vô địch quốc gia Ecuador | 31 | 0 | 0 | 6 | 0 |
35 | FC Sainte-Rose | Giải vô địch quốc gia Ecuador | 33 | 1 | 0 | 2 | 0 |
34 | FC Sainte-Rose | Giải vô địch quốc gia Ecuador | 30 | 0 | 0 | 6 | 0 |
33 | FC Sainte-Rose | Giải vô địch quốc gia Ecuador | 32 | 1 | 0 | 3 | 0 |
32 | Limpio | Giải vô địch quốc gia Paraguay | 8 | 0 | 0 | 1 | 0 |
31 | Limpio | Giải vô địch quốc gia Paraguay | 16 | 0 | 0 | 1 | 0 |
30 | Limpio | Giải vô địch quốc gia Paraguay | 21 | 1 | 0 | 2 | 0 |
29 | Limpio | Giải vô địch quốc gia Paraguay | 18 | 0 | 0 | 1 | 0 |
28 | Limpio | Giải vô địch quốc gia Paraguay | 22 | 0 | 0 | 5 | 0 |
27 | Limpio | Giải vô địch quốc gia Paraguay | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
26 | Limpio | Giải vô địch quốc gia Paraguay | 14 | 0 | 0 | 1 | 0 |
25 | Limpio | Giải vô địch quốc gia Paraguay | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 |