40 | Leopards | Giải vô địch quốc gia Kiribati [2] | 13 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | Leopards | Giải vô địch quốc gia Kiribati [2] | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | Leopards | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 31 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | Leopards | Giải vô địch quốc gia Kiribati [2] | 30 | 2 | 0 | 0 | 0 |
36 | Leopards | Giải vô địch quốc gia Kiribati [2] | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | Leopards | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 41 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | Leopards | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 39 | 0 | 0 | 2 | 0 |
33 | Leopards | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | Leopards | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 36 | 2 | 0 | 1 | 0 |
31 | Leopards | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 25 | 1 | 0 | 1 | 0 |
30 | Leopards | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
29 | Leopards | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 27 | 2 | 0 | 2 | 0 |
29 | MPL Middlesbrough | Giải vô địch quốc gia Morocco | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | MPL Middlesbrough | Giải vô địch quốc gia Morocco | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |
27 | MPL Middlesbrough | Giải vô địch quốc gia Morocco | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
26 | MPL Middlesbrough | Giải vô địch quốc gia Morocco | 19 | 0 | 0 | 2 | 0 |
25 | MPL Middlesbrough | Giải vô địch quốc gia Comoros | 18 | 1 | 0 | 6 | 0 |