36 | Jelenia Góra #2 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [6.1] | 17 | 4 | 0 | 3 | 0 |
35 | Jelenia Góra #2 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [6.1] | 30 | 2 | 0 | 1 | 0 |
34 | Jelenia Góra #2 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [6.1] | 29 | 3 | 0 | 3 | 0 |
33 | Jelenia Góra #2 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [6.1] | 30 | 4 | 0 | 2 | 0 |
32 | Jelenia Góra #2 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [6.1] | 30 | 12 | 2 | 1 | 0 |
31 | Jelenia Góra #2 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.4] | 29 | 8 | 0 | 3 | 0 |
30 | Jelenia Góra #2 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.4] | 30 | 9 | 1 | 2 | 0 |
29 | Jelenia Góra #2 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.4] | 30 | 13 | 1 | 1 | 0 |
28 | Lebork | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | FC Liepaja #23 | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.2] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
27 | FC Liepaja #23 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.3] | 26 | 1 | 0 | 0 | 0 |
26 | FC Liepaja #23 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.1] | 26 | 0 | 0 | 0 | 0 |
25 | FC Liepaja #23 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.1] | 11 | 0 | 0 | 0 | 0 |