46 | Tokyo #4 | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản [3.1] | 8 | 0 | 0 | 2 | 0 |
45 | Tokyo #4 | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản [2] | 18 | 0 | 0 | 2 | 0 |
44 | Tokyo #4 | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản [2] | 31 | 1 | 0 | 2 | 1 |
43 | Tokyo #4 | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản [3.1] | 24 | 2 | 0 | 2 | 0 |
42 | Tokyo #4 | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản [3.1] | 32 | 0 | 0 | 2 | 0 |
41 | Tokyo #4 | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản [3.1] | 34 | 1 | 0 | 0 | 0 |
40 | Tokyo #4 | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản [3.2] | 36 | 1 | 0 | 2 | 0 |
39 | Tokyo #4 | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản [3.2] | 19 | 2 | 0 | 0 | 0 |
38 | Tokyo #4 | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản [3.2] | 25 | 1 | 0 | 1 | 0 |
37 | Tokyo #4 | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản [2] | 34 | 0 | 0 | 7 | 0 |
36 | Tokyo #4 | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản [2] | 27 | 0 | 0 | 1 | 0 |
35 | Tokyo #4 | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản [2] | 34 | 1 | 0 | 2 | 0 |
34 | Tokyo #4 | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản [2] | 26 | 0 | 1 | 2 | 0 |
33 | Tokyo #4 | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản [2] | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | Tokyo #4 | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản [2] | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | Tokyo #4 | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản [2] | 13 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | Tokyo #4 | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản [2] | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | Tokyo #4 | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản [2] | 45 | 0 | 0 | 1 | 0 |
28 | Tokyo #4 | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản [2] | 32 | 0 | 0 | 1 | 0 |
27 | Tokyo #4 | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản [2] | 30 | 0 | 0 | 4 | 0 |
26 | FC Canillo #2 | Giải vô địch quốc gia Andorra | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
25 | FC Canillo #2 | Giải vô địch quốc gia Andorra | 12 | 0 | 0 | 1 | 0 |