42 | FC Yüanlin #6 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.11] | 35 | 13 | 3 | 1 | 0 |
41 | FC Yüanlin #6 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.8] | 33 | 3 | 2 | 2 | 0 |
40 | FC Yüanlin #6 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.3] | 36 | 6 | 0 | 2 | 0 |
39 | FC Yüanlin #6 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.3] | 23 | 4 | 0 | 2 | 0 |
38 | FC Yüanlin #6 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.3] | 30 | 15 | 0 | 1 | 0 |
37 | FC Yüanlin #6 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.3] | 36 | 28 | 4 | 0 | 0 |
36 | FC Yüanlin #6 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.3] | 34 | 9 | 2 | 1 | 0 |
35 | FC Yüanlin #6 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.3] | 36 | 29 | 1 | 1 | 0 |
34 | FC Yüanlin #6 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.3] | 33 | 16 | 0 | 1 | 0 |
33 | FC Yüanlin #6 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.3] | 36 | 23 | 3 | 1 | 0 |
32 | FC Yüanlin #6 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.3] | 36 | 30 | 2 | 0 | 0 |
31 | FC Yüanlin #6 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.3] | 36 | 25 | 1 | 1 | 0 |
30 | FC Yüanlin #6 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.3] | 36 | 21 | 0 | 1 | 0 |
29 | FC Yüanlin #6 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.3] | 33 | 9 | 3 | 1 | 0 |
28 | FC Yüanlin #6 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.3] | 25 | 7 | 2 | 1 | 0 |
27 | FC Yüanlin #6 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.3] | 35 | 2 | 0 | 3 | 0 |
26 | FC Yüanlin #6 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.3] | 17 | 2 | 0 | 2 | 0 |
26 | Zhuzhou #15 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.4] | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
25 | Zhuzhou #15 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.4] | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 |