41 | Rey Hill | Giải vô địch quốc gia Anguilla | 3 | 5 | 0 | 0 | 0 |
40 | Rey Hill | Giải vô địch quốc gia Anguilla | 26 | 26 | 1 | 0 | 0 |
39 | Rey Hill | Giải vô địch quốc gia Anguilla | 34 | 35 | 0 | 0 | 0 |
38 | Rey Hill | Giải vô địch quốc gia Anguilla | 15 | 18 | 0 | 0 | 0 |
37 | Rey Hill | Giải vô địch quốc gia Anguilla | 36 | 39 | 2 | 0 | 0 |
36 | Rey Hill | Giải vô địch quốc gia Anguilla | 36 | 65 | 1 | 0 | 0 |
35 | Rey Hill | Giải vô địch quốc gia Anguilla | 36 | 58 | 1 | 0 | 0 |
34 | Rey Hill | Giải vô địch quốc gia Anguilla | 32 | 50 | 2 | 0 | 0 |
33 | Rey Hill | Giải vô địch quốc gia Anguilla | 31 | 51 | 0 | 1 | 0 |
32 | Rey Hill | Giải vô địch quốc gia Anguilla | 28 | 45 | 1 | 1 | 0 |
31 | Rey Hill | Giải vô địch quốc gia Anguilla | 27 | 47 | 1 | 0 | 0 |
30 | Rey Hill | Giải vô địch quốc gia Anguilla | 24 | 28 | 1 | 0 | 0 |
29 | Rey Hill | Giải vô địch quốc gia Anguilla | 12 | 1 | 0 | 0 | 0 |
28 | Rey Hill | Giải vô địch quốc gia Anguilla | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 |
27 | Le Gros-Morne #2 | Giải vô địch quốc gia Martinique [2] | 34 | 15 | 1 | 1 | 0 |
26 | Rey Hill | Giải vô địch quốc gia Anguilla | 21 | 1 | 0 | 0 | 0 |
25 | Rey Hill | Giải vô địch quốc gia Anguilla | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 |