40 | Tree Ar | Giải vô địch quốc gia Benin | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | Tree Ar | Giải vô địch quốc gia Benin | 17 | 0 | 0 | 3 | 0 |
38 | Tree Ar | Giải vô địch quốc gia Benin | 26 | 0 | 0 | 1 | 0 |
37 | Tree Ar | Giải vô địch quốc gia Benin | 27 | 2 | 0 | 0 | 0 |
36 | Tree Ar | Giải vô địch quốc gia Benin | 27 | 2 | 0 | 2 | 0 |
35 | Tree Ar | Giải vô địch quốc gia Benin | 33 | 1 | 0 | 1 | 0 |
34 | Tree Ar | Giải vô địch quốc gia Benin | 35 | 2 | 0 | 0 | 0 |
33 | Tree Ar | Giải vô địch quốc gia Benin | 18 | 1 | 0 | 2 | 0 |
32 | Tree Ar | Giải vô địch quốc gia Benin | 26 | 1 | 0 | 2 | 0 |
31 | Tree Ar | Giải vô địch quốc gia Benin | 28 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | Tree Ar | Giải vô địch quốc gia Benin | 34 | 0 | 0 | 1 | 0 |
29 | Tree Ar | Giải vô địch quốc gia Benin | 26 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | Tree Ar | Giải vô địch quốc gia Benin | 30 | 0 | 0 | 4 | 0 |
27 | Tree Ar | Giải vô địch quốc gia Benin | 29 | 0 | 0 | 5 | 0 |
26 | Tree Ar | Giải vô địch quốc gia Benin | 31 | 0 | 0 | 4 | 1 |
25 | Tree Ar | Giải vô địch quốc gia Benin | 12 | 0 | 0 | 5 | 0 |