42 | Ho Chi Minh City #18 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [3.1] | 37 | 1 | 25 | 8 | 0 |
41 | Ho Chi Minh City #18 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [3.1] | 33 | 3 | 18 | 4 | 0 |
40 | Ho Chi Minh City #18 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [3.1] | 32 | 3 | 22 | 6 | 0 |
39 | Palma Knights | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [3.1] | 28 | 1 | 9 | 1 | 0 |
38 | Palma Knights | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [4.1] | 21 | 3 | 17 | 2 | 0 |
37 | Palma Knights | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [3.1] | 20 | 2 | 10 | 7 | 0 |
36 | Palma Knights | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [3.1] | 29 | 0 | 16 | 5 | 0 |
35 | Palma Knights | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [3.1] | 23 | 2 | 13 | 6 | 0 |
34 | Palma Knights | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [3.1] | 33 | 0 | 19 | 13 | 0 |
33 | Palma Knights | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [3.1] | 28 | 1 | 14 | 14 | 0 |
32 | Palma Knights | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [3.1] | 30 | 1 | 17 | 4 | 1 |
31 | Palma Knights | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [3.1] | 18 | 0 | 3 | 1 | 0 |
30 | Palma Knights | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [3.1] | 38 | 0 | 8 | 10 | 0 |
29 | Palma Knights | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [3.1] | 41 | 1 | 2 | 8 | 0 |
28 | Palma Knights | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [3.1] | 45 | 0 | 4 | 8 | 0 |
27 | Palma Knights | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [3.1] | 31 | 0 | 1 | 1 | 0 |
26 | Palma Knights | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [3.1] | 13 | 0 | 0 | 1 | 0 |
25 | Palma Knights | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [4.2] | 8 | 0 | 0 | 2 | 0 |