47 | Inter Petrila | Giải vô địch quốc gia Romania [3.1] | 21 | 18 | 2 | 1 | 0 |
46 | Inter Petrila | Giải vô địch quốc gia Romania [3.1] | 34 | 42 | 2 | 2 | 0 |
45 | Inter Petrila | Giải vô địch quốc gia Romania [3.1] | 31 | 37 | 2 | 1 | 0 |
44 | FC Port Vila | Giải vô địch quốc gia Vanuatu | 26 | 21 | 0 | 4 | 0 |
43 | FC Port Vila | Giải vô địch quốc gia Vanuatu | 32 | 36 | 0 | 3 | 0 |
42 | FC Port Vila | Giải vô địch quốc gia Vanuatu | 32 | 44 | 1 | 6 | 0 |
41 | SC Middelburg | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 32 | 10 | 2 | 3 | 0 |
40 | SC Middelburg | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 3 | 1 | 0 | 0 | 0 |
39 | SC Middelburg | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 36 | 11 | 0 | 1 | 0 |
38 | SC Middelburg | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 35 | 6 | 0 | 4 | 0 |
37 | SC Middelburg | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 34 | 15 | 0 | 1 | 0 |
36 | SC Middelburg | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 34 | 15 | 0 | 2 | 0 |
35 | SC Middelburg | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 21 | 20 | 0 | 1 | 0 |
35 | ☆★Colorful Days★☆ | Giải vô địch quốc gia Papua New Guinea | 14 | 35 | 0 | 1 | 0 |
34 | ☆★Colorful Days★☆ | Giải vô địch quốc gia Papua New Guinea | 28 | 68 | 0 | 4 | 0 |
33 | ☆★Colorful Days★☆ | Giải vô địch quốc gia Papua New Guinea | 26 | 53 | 1 | 1 | 0 |
32 | ☆★Colorful Days★☆ | Giải vô địch quốc gia Papua New Guinea | 27 | 34 | 1 | 4 | 0 |
31 | GPL Internazionale Milano | Giải vô địch quốc gia Guadeloupe | 40 | 31 | 0 | 1 | 0 |
31 | ☆★Colorful Days★☆ | Giải vô địch quốc gia Papua New Guinea | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | ☆★Colorful Days★☆ | Giải vô địch quốc gia Papua New Guinea | 7 | 1 | 0 | 0 | 0 |
30 | fc atletico verdolaga | Giải vô địch quốc gia Colombia | 19 | 4 | 0 | 0 | 0 |
29 | FC Kaohsiung #2 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | FC Kaohsiung #2 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
27 | FC Kaohsiung #2 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 21 | 0 | 0 | 3 | 0 |
26 | FC Sarajevo #11 | Giải vô địch quốc gia Bosnia and Herzegovina | 27 | 0 | 0 | 0 | 0 |
25 | FC Sarajevo #11 | Giải vô địch quốc gia Bosnia and Herzegovina | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 |