44 | FC Al-Hudaydah | Giải vô địch quốc gia Yemen | 16 | 1 | 0 | 0 |
43 | FC Al-Hudaydah | Giải vô địch quốc gia Yemen [2] | 42 | 9 | 0 | 0 |
42 | FC Al-Hudaydah | Giải vô địch quốc gia Yemen [2] | 39 | 9 ![3rd 3rd](/img/icons/award_3.png) | 0 | 0 |
41 | FC Al-Hudaydah | Giải vô địch quốc gia Yemen [2] | 34 | 14 | 0 | 0 |
40 | FC Al-Hudaydah | Giải vô địch quốc gia Yemen [2] | 38 | 12 ![3rd 3rd](/img/icons/award_3.png) | 0 | 0 |
39 | FC Al-Hudaydah | Giải vô địch quốc gia Yemen [2] | 37 | 13 ![2nd 2nd](/img/icons/award_2.png) | 0 | 0 |
38 | FC Al-Hudaydah | Giải vô địch quốc gia Yemen [2] | 9 | 5 | 0 | 0 |
37 | FC Al-Hudaydah | Giải vô địch quốc gia Yemen [2] | 3 | 0 | 0 | 0 |
36 | FC Al-Hudaydah | Giải vô địch quốc gia Yemen [2] | 1 | 0 | 0 | 0 |
34 | FC Al-Hudaydah | Giải vô địch quốc gia Yemen [2] | 39 | 15 ![1st 1st](/img/icons/award_1.png) | 0 | 0 |
33 | FC Al-Hudaydah | Giải vô địch quốc gia Yemen | 41 | 8 | 0 | 0 |
32 | FC Al-Hudaydah | Giải vô địch quốc gia Yemen | 39 | 11 | 0 | 0 |
31 | FC Al-Hudaydah | Giải vô địch quốc gia Yemen | 39 | 9 | 0 | 0 |
30 | FC Al-Hudaydah | Giải vô địch quốc gia Yemen | 35 | 9 | 0 | 0 |
29 | FC Al-Hudaydah | Giải vô địch quốc gia Yemen | 39 | 0 | 0 | 0 |
28 | FC Al-Hudaydah | Giải vô địch quốc gia Yemen | 38 | 3 | 0 | 0 |
27 | Djibouti City #5 | Giải vô địch quốc gia Djibouti | 21 | 0 | 0 | 0 |
26 | Djibouti City #5 | Giải vô địch quốc gia Djibouti | 22 | 0 | 0 | 0 |
25 | Djibouti City #5 | Giải vô địch quốc gia Djibouti | 8 | 0 | 0 | 0 |