44 | FC Bou Saâda | Giải vô địch quốc gia Algeria | 15 | 0 | 0 | 4 | 0 |
43 | FC Bou Saâda | Giải vô địch quốc gia Algeria | 21 | 0 | 0 | 3 | 1 |
42 | FC Bou Saâda | Giải vô địch quốc gia Algeria | 29 | 0 | 0 | 4 | 0 |
41 | FC Bou Saâda | Giải vô địch quốc gia Algeria | 24 | 0 | 0 | 1 | 0 |
40 | FC Bou Saâda | Giải vô địch quốc gia Algeria | 34 | 0 | 0 | 1 | 0 |
39 | FC Bou Saâda | Giải vô địch quốc gia Algeria | 24 | 0 | 0 | 2 | 0 |
38 | FC Bou Saâda | Giải vô địch quốc gia Algeria | 33 | 0 | 0 | 1 | 1 |
37 | FC Bou Saâda | Giải vô địch quốc gia Algeria | 27 | 0 | 0 | 3 | 0 |
36 | FC Bou Saâda | Giải vô địch quốc gia Algeria | 34 | 0 | 1 | 1 | 0 |
35 | FC Bou Saâda | Giải vô địch quốc gia Algeria | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | FC Brazzaville #28 | Giải vô địch quốc gia Congo | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | FC Brazzaville #28 | Giải vô địch quốc gia Congo | 30 | 1 | 0 | 0 | 0 |
33 | FC Brazzaville #28 | Giải vô địch quốc gia Congo | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
32 | FC Brazzaville #28 | Giải vô địch quốc gia Congo [2] | 30 | 1 | 0 | 1 | 0 |
31 | FC Brazzaville #28 | Giải vô địch quốc gia Congo [2] | 54 | 3 | 0 | 3 | 1 |
30 | FC Brazzaville #28 | Giải vô địch quốc gia Congo [2] | 18 | 1 | 0 | 0 | 0 |
30 | Golden Eaglets | Giải vô địch quốc gia Cameroon | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 |
27 | Golden Eaglets | Giải vô địch quốc gia Cameroon | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 |
26 | Golden Eaglets | Giải vô địch quốc gia Cameroon | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
25 | Golden Eaglets | Giải vô địch quốc gia Mauritius | 10 | 0 | 0 | 1 | 0 |