45 | Gudauta | Giải vô địch quốc gia Georgia [2] | 17 | 0 | 0 | 2 | 0 |
44 | Gudauta | Giải vô địch quốc gia Georgia [2] | 21 | 0 | 0 | 3 | 0 |
43 | Gudauta | Giải vô địch quốc gia Georgia [2] | 32 | 0 | 0 | 4 | 0 |
42 | Gudauta | Giải vô địch quốc gia Georgia [2] | 36 | 1 | 0 | 2 | 0 |
41 | Gudauta | Giải vô địch quốc gia Georgia [2] | 36 | 0 | 0 | 2 | 0 |
40 | Gudauta | Giải vô địch quốc gia Georgia | 36 | 0 | 0 | 4 | 0 |
39 | Gudauta | Giải vô địch quốc gia Georgia [2] | 36 | 0 | 0 | 1 | 0 |
38 | Gudauta | Giải vô địch quốc gia Georgia | 32 | 0 | 0 | 1 | 1 |
37 | Gudauta | Giải vô địch quốc gia Georgia | 33 | 0 | 0 | 4 | 0 |
36 | Gudauta | Giải vô địch quốc gia Georgia | 37 | 0 | 0 | 3 | 0 |
35 | Gudauta | Giải vô địch quốc gia Georgia [2] | 36 | 0 | 0 | 1 | 0 |
34 | Gudauta | Giải vô địch quốc gia Georgia | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | Gudauta | Giải vô địch quốc gia Georgia [2] | 34 | 2 | 0 | 0 | 0 |
30 | FK Sevastopol | Giải vô địch quốc gia Liên Bang Nga [2] | 26 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | FK Sevastopol | Giải vô địch quốc gia Liên Bang Nga [2] | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | FK Sevastopol | Giải vô địch quốc gia Liên Bang Nga | 17 | 0 | 0 | 1 | 0 |
27 | FK Sevastopol | Giải vô địch quốc gia Liên Bang Nga [2] | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
26 | FK Sevastopol | Giải vô địch quốc gia Liên Bang Nga [2] | 20 | 0 | 0 | 3 | 0 |
25 | FK Sevastopol | Giải vô địch quốc gia Liên Bang Nga [2] | 10 | 0 | 0 | 1 | 0 |