43 | FC Berceni | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 9 | 3 | 2 | 0 | 0 |
42 | FC Berceni | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 34 | 6 | 7 | 2 | 0 |
41 | FC Berceni | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 32 | 3 | 7 | 0 | 0 |
40 | FC Berceni | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 32 | 3 | 13 | 3 | 0 |
39 | FC Berceni | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | Ønslev FC | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 33 | 1 | 8 | 2 | 0 |
38 | Ønslev FC | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 33 | 1 | 12 | 0 | 0 |
37 | Ønslev FC | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 33 | 2 | 5 | 2 | 0 |
36 | Ønslev FC | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 33 | 3 | 10 | 1 | 0 |
35 | Ønslev FC | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 32 | 1 | 10 | 0 | 0 |
34 | Ønslev FC | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 33 | 1 | 8 | 0 | 0 |
33 | Ønslev FC | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 26 | 2 | 6 | 2 | 0 |
32 | Ønslev FC | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 27 | 2 | 11 | 0 | 0 |
31 | Ønslev FC | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 29 | 0 | 6 | 10 | 1 |
30 | Ønslev FC | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 23 | 0 | 5 | 4 | 0 |
29 | Ønslev FC | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | Wasted Potential | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 14 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | FC Tallinn #10 | Giải vô địch quốc gia Estonia [3.2] | 33 | 8 | 14 | 8 | 0 |
28 | Wasted Potential | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
27 | Árgos | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [4.1] | 28 | 8 | 11 | 7 | 0 |
27 | Wasted Potential | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
26 | Wasted Potential | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 23 | 0 | 0 | 2 | 0 |
25 | Wasted Potential | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 |