45 | Berane #3 | Giải vô địch quốc gia Montenegro [2] | 19 | 1 | 2 | 8 | 0 |
44 | Berane #3 | Giải vô địch quốc gia Montenegro [2] | 28 | 0 | 5 | 10 | 0 |
43 | Berane #3 | Giải vô địch quốc gia Montenegro [2] | 24 | 0 | 1 | 12 | 1 |
42 | Berane #3 | Giải vô địch quốc gia Montenegro [2] | 26 | 0 | 3 | 6 | 0 |
41 | Berane #3 | Giải vô địch quốc gia Montenegro [2] | 24 | 0 | 5 | 7 | 1 |
40 | Berane #3 | Giải vô địch quốc gia Montenegro [2] | 33 | 1 | 5 | 6 | 0 |
39 | Berane #3 | Giải vô địch quốc gia Montenegro [2] | 32 | 5 | 11 | 6 | 1 |
38 | Berane #3 | Giải vô địch quốc gia Montenegro [2] | 35 | 8 | 19 | 8 | 0 |
37 | Berane #3 | Giải vô địch quốc gia Montenegro [2] | 32 | 4 | 12 | 6 | 0 |
36 | Berane #3 | Giải vô địch quốc gia Montenegro | 32 | 4 | 9 | 4 | 0 |
35 | Berane #3 | Giải vô địch quốc gia Montenegro [2] | 34 | 11 | 22 | 9 | 0 |
34 | Berane #3 | Giải vô địch quốc gia Montenegro [2] | 26 | 6 | 23 | 11 | 0 |
33 | Berane #3 | Giải vô địch quốc gia Montenegro [2] | 31 | 7 | 22 | 3 | 1 |
32 | Berane #3 | Giải vô địch quốc gia Montenegro [2] | 33 | 8 | 21 | 8 | 0 |
31 | Berane #3 | Giải vô địch quốc gia Montenegro [2] | 31 | 3 | 16 | 6 | 0 |
30 | Berane #3 | Giải vô địch quốc gia Montenegro [2] | 31 | 4 | 19 | 6 | 0 |
29 | FC Salgótarjan | Giải vô địch quốc gia Hungary [5.7] | 42 | 3 | 17 | 13 | 1 |
29 | FC Mezőgecse | Giải vô địch quốc gia Hungary [3.1] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | FC Mezőgecse | Giải vô địch quốc gia Hungary [3.2] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
27 | FC Mezőgecse | Giải vô địch quốc gia Hungary [3.2] | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
26 | FC Mezőgecse | Giải vô địch quốc gia Hungary [4.1] | 20 | 0 | 0 | 3 | 0 |
25 | Asau | Giải vô địch quốc gia Tuvalu [3.2] | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |