44 | FC Den Bosch | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 27 | 0 | 5 | 3 | 0 |
43 | FC Den Bosch | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 12 | 0 | 2 | 1 | 0 |
42 | FC Den Bosch | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 30 | 1 | 8 | 10 | 0 |
41 | FC Den Bosch | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 33 | 1 | 23 | 5 | 0 |
40 | FC NY CARDINALS | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 34 | 4 | 27 | 7 | 0 |
39 | Biratnagar | Giải vô địch quốc gia Nepal | 29 | 8 | 43 | 6 | 0 |
38 | Biratnagar | Giải vô địch quốc gia Nepal | 25 | 3 | 25 | 4 | 0 |
37 | Biratnagar | Giải vô địch quốc gia Nepal | 34 | 7 | 25 | 2 | 0 |
36 | Alba Roja FC | Giải vô địch quốc gia Curaçao | 25 | 20 | 33 | 6 | 0 |
35 | Alba Roja FC | Giải vô địch quốc gia Curaçao | 33 | 17 | 48 | 8 | 0 |
34 | Alba Roja FC | Giải vô địch quốc gia Curaçao | 29 | 15 | 46 | 6 | 0 |
33 | Alba Roja FC | Giải vô địch quốc gia Curaçao | 29 | 13 | 33 | 6 | 1 |
32 | Alba Roja FC | Giải vô địch quốc gia Curaçao | 57 | 5 | 27 | 7 | 0 |
31 | Alba Roja FC | Giải vô địch quốc gia Curaçao | 39 | 8 | 32 | 8 | 0 |
30 | Alba Roja FC | Giải vô địch quốc gia Curaçao | 40 | 12 | 25 | 7 | 0 |
29 | Alba Roja FC | Giải vô địch quốc gia Curaçao | 25 | 3 | 18 | 7 | 0 |
28 | Alba Roja FC | Giải vô địch quốc gia Curaçao | 31 | 2 | 8 | 4 | 0 |
27 | Alba Roja FC | Giải vô địch quốc gia Curaçao | 20 | 0 | 2 | 1 | 0 |
26 | Alba Roja FC | Giải vô địch quốc gia Curaçao | 28 | 0 | 0 | 2 | 0 |
25 | Alba Roja FC | Giải vô địch quốc gia Curaçao | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 |