61 | FC Casablanca #17 | Giải vô địch quốc gia Morocco [3.1] | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
60 | FC Casablanca #17 | Giải vô địch quốc gia Morocco [3.1] | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 |
59 | FC Casablanca #17 | Giải vô địch quốc gia Morocco [2] | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 |
58 | FC Casablanca #17 | Giải vô địch quốc gia Morocco [2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
57 | FC Casablanca #17 | Giải vô địch quốc gia Morocco [3.1] | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
56 | FC Casablanca #17 | Giải vô địch quốc gia Morocco [3.1] | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 |
55 | FC Casablanca #17 | Giải vô địch quốc gia Morocco [2] | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 |
54 | FC Casablanca #17 | Giải vô địch quốc gia Morocco [2] | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
53 | FC Casablanca #17 | Giải vô địch quốc gia Morocco [2] | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
52 | FC Casablanca #17 | Giải vô địch quốc gia Morocco [2] | 11 | 0 | 0 | 0 | 0 |
51 | FC Casablanca #17 | Giải vô địch quốc gia Morocco [2] | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 |
50 | FC Casablanca #17 | Giải vô địch quốc gia Morocco [2] | 14 | 1 | 0 | 0 | 0 |
49 | FC Casablanca #17 | Giải vô địch quốc gia Morocco [2] | 19 | 0 | 0 | 1 | 0 |
48 | FC Casablanca #17 | Giải vô địch quốc gia Morocco [2] | 26 | 0 | 0 | 0 | 0 |
47 | FC Casablanca #17 | Giải vô địch quốc gia Morocco [2] | 28 | 0 | 2 | 4 | 0 |
46 | FC Casablanca #17 | Giải vô địch quốc gia Morocco [2] | 30 | 1 | 0 | 0 | 0 |
45 | FC Casablanca #17 | Giải vô địch quốc gia Morocco | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
44 | FC Casablanca #17 | Giải vô địch quốc gia Morocco [2] | 32 | 0 | 8 | 0 | 0 |
43 | FC Casablanca #17 | Giải vô địch quốc gia Morocco [2] | 32 | 0 | 8 | 0 | 0 |
42 | FC Casablanca #17 | Giải vô địch quốc gia Morocco [2] | 30 | 2 | 8 | 0 | 0 |
41 | FC Casablanca #17 | Giải vô địch quốc gia Morocco [2] | 34 | 1 | 4 | 1 | 0 |
40 | FC Casablanca #17 | Giải vô địch quốc gia Morocco [2] | 34 | 0 | 8 | 2 | 0 |
39 | FC Casablanca #17 | Giải vô địch quốc gia Morocco [2] | 34 | 1 | 13 | 0 | 0 |
38 | FC Casablanca #17 | Giải vô địch quốc gia Morocco | 29 | 0 | 0 | 3 | 0 |
37 | FC Casablanca #17 | Giải vô địch quốc gia Morocco [2] | 33 | 2 | 18 | 5 | 0 |
36 | Rocky's Drenge | Giải vô địch quốc gia Kosovo [3.2] | 16 | 2 | 5 | 0 | 0 |
35 | Rocky's Drenge | Giải vô địch quốc gia Kosovo [3.2] | 32 | 8 | 16 | 3 | 0 |
34 | Rocky's Drenge | Giải vô địch quốc gia Kosovo [3.2] | 29 | 0 | 8 | 13 | 0 |
33 | Rocky's Drenge | Giải vô địch quốc gia Kosovo [3.2] | 31 | 0 | 8 | 9 | 0 |