46 | Minor Club | Giải vô địch quốc gia Áo | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 |
45 | Minor Club | Giải vô địch quốc gia Áo [2] | 5 | 0 | 3 | 0 | 0 |
44 | Minor Club | Giải vô địch quốc gia Áo | 19 | 0 | 2 | 1 | 0 |
43 | Minor Club | Giải vô địch quốc gia Áo [2] | 19 | 1 | 13 | 1 | 0 |
42 | Minor Club | Giải vô địch quốc gia Áo [2] | 36 | 4 | 30 | 12 | 0 |
41 | Minor Club | Giải vô địch quốc gia Áo | 34 | 1 | 15 | 8 | 0 |
40 | Minor Club | Giải vô địch quốc gia Áo [2] | 33 | 3 | 36 | 6 | 1 |
39 | Minor Club | Giải vô địch quốc gia Áo [2] | 37 | 9 | 50 | 4 | 0 |
38 | Minor Club | Giải vô địch quốc gia Áo [2] | 36 | 7 | 44 | 11 | 0 |
37 | Minor Club | Giải vô địch quốc gia Áo [2] | 20 | 1 | 16 | 6 | 0 |
36 | Minor Club | Giải vô địch quốc gia Áo [2] | 36 | 9 | 40 | 8 | 0 |
35 | Minor Club | Giải vô địch quốc gia Áo [2] | 37 | 7 | 41 | 7 | 0 |
34 | Minor Club | Giải vô địch quốc gia Áo [2] | 18 | 1 | 18 | 3 | 0 |
34 | Manchester United H | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | Manchester United H | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 10 | 0 | 2 | 2 | 0 |
32 | Manchester United H | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 24 | 0 | 2 | 3 | 0 |
31 | Manchester United H | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.2] | 19 | 0 | 3 | 0 | 0 |
30 | Manchester United H | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 20 | 0 | 3 | 3 | 0 |
29 | Manchester United H | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 25 | 0 | 0 | 2 | 0 |
28 | Manchester United H | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 21 | 0 | 0 | 3 | 0 |
27 | Manchester United H | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 19 | 0 | 0 | 3 | 0 |
26 | Manchester United H | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
25 | Manchester United H | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 4 | 0 | 0 | 1 | 0 |