41 | WKS Kielno | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.5] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | WKS Kielno | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.5] | 5 | 1 | 0 | 0 | 0 |
38 | WKS Kielno | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.5] | 17 | 10 | 2 | 1 | 0 |
37 | WKS Kielno | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.5] | 14 | 6 | 1 | 2 | 0 |
36 | WKS Kielno | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [6.5] | 21 | 6 | 4 | 0 | 0 |
35 | WKS Kielno | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [6.5] | 28 | 10 | 2 | 0 | 0 |
34 | WKS Kielno | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.7] | 32 | 14 | 8 | 2 | 0 |
33 | WKS Kielno | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.7] | 27 | 18 | 4 | 2 | 0 |
32 | WKS Kielno | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.5] | 9 | 8 | 1 | 0 | 0 |
31 | WKS Kielno | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.5] | 56 | 14 | 5 | 3 | 0 |
30 | WKS Kielno | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.5] | 59 | 16 | 1 | 2 | 0 |
29 | FC Linz #3 | Giải vô địch quốc gia Áo | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | FC Linz #3 | Giải vô địch quốc gia Áo | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
27 | FC Linz #3 | Giải vô địch quốc gia Áo | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
26 | FC Linz #3 | Giải vô địch quốc gia Áo | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 |
25 | FC Linz #3 | Giải vô địch quốc gia Áo | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 |