43 | Goraku-bu | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 20 | 0 | 3 | 2 | 0 |
42 | Goraku-bu | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 20 | 0 | 6 | 1 | 0 |
41 | Goraku-bu | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 20 | 0 | 3 | 0 | 0 |
40 | Goraku-bu | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 20 | 0 | 4 | 4 | 0 |
39 | Goraku-bu | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 20 | 0 | 6 | 3 | 0 |
38 | Goraku-bu | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 20 | 0 | 7 | 1 | 1 |
37 | Goraku-bu | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 21 | 0 | 3 | 1 | 0 |
36 | Goraku-bu | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 21 | 0 | 8 | 2 | 0 |
35 | Goraku-bu | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 20 | 0 | 9 | 4 | 0 |
34 | Goraku-bu | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [2] | 20 | 1 | 7 | 2 | 0 |
33 | Goraku-bu | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [3.2] | 20 | 0 | 15 | 8 | 0 |
32 | Goraku-bu | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [3.2] | 20 | 0 | 5 | 5 | 0 |
31 | Goraku-bu | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [3.2] | 20 | 0 | 4 | 3 | 0 |
30 | Voltes | Giải vô địch quốc gia Philippines | 20 | 0 | 3 | 6 | 0 |
29 | Voltes | Giải vô địch quốc gia Philippines | 21 | 0 | 0 | 4 | 0 |
28 | Voltes | Giải vô địch quốc gia Philippines | 9 | 0 | 2 | 3 | 0 |
28 | VV Monster | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 11 | 0 | 0 | 0 | 0 |
27 | VV Monster | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 |
27 | FC Moussoro | Giải vô địch quốc gia Chad | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
26 | FC Moussoro | Giải vô địch quốc gia Chad | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
25 | FC Moussoro | Giải vô địch quốc gia Chad | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |