43 | FC Bærum #3 | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 13 | 0 | 0 | 0 | 0 |
42 | FC UGALE | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 36 | 0 | 0 | 2 | 0 |
41 | FC UGALE | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.1] | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | FC UGALE | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.1] | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | FC UGALE | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.2] | 39 | 0 | 0 | 1 | 0 |
38 | FC UGALE | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.2] | 35 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | FC UGALE | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.1] | 38 | 1 | 0 | 1 | 0 |
36 | FC Sainty | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | FC Sainty | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | FC Sainty | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 22 | 1 | 0 | 0 | 0 |
33 | FC Sainty | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | FC Sainty | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 23 | 0 | 0 | 1 | 0 |
31 | Q-team | Giải vô địch quốc gia Italy [3.1] | 37 | 0 | 0 | 6 | 0 |
30 | FC Sainty | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 11 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | FC Bergen NH | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 11 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | FC Bergen NH | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | FC Bergen NH | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 17 | 0 | 0 | 1 | 0 |
27 | FC Bergen NH | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |
26 | FC Bergen NH | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 19 | 0 | 0 | 2 | 0 |
25 | FC Bergen NH | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |