37 | FC Jining #12 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.5] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | FC Jining #12 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.5] | 15 | 2 | 0 | 3 | 0 |
35 | FC Jining #12 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.10] | 31 | 7 | 2 | 2 | 1 |
34 | FC Jining #12 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.10] | 30 | 17 | 0 | 2 | 0 |
33 | FC Jining #12 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.15] | 31 | 14 | 0 | 0 | 0 |
32 | FC Jining #12 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.15] | 18 | 9 | 2 | 0 | 0 |
31 | FC Jining #12 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.15] | 30 | 17 | 0 | 0 | 0 |
30 | FC Jining #12 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.15] | 30 | 19 | 2 | 1 | 0 |
29 | FC Jining #12 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.15] | 17 | 7 | 0 | 1 | 0 |
29 | FC Kangshan #2 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.7] | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | FC Kangshan #2 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.7] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
27 | FC Kangshan #2 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.3] | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 |
26 | FC Kangshan #2 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.3] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
25 | FC Kangshan #2 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.2] | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 |