45 | Merida FC | Giải vô địch quốc gia Seychelles [2] | 13 | 1 | 0 | 2 | 0 |
44 | Merida FC | Giải vô địch quốc gia Seychelles [2] | 28 | 2 | 0 | 1 | 0 |
43 | Merida FC | Giải vô địch quốc gia Seychelles [2] | 35 | 10 | 0 | 1 | 0 |
42 | Merida FC | Giải vô địch quốc gia Seychelles [2] | 36 | 16 | 0 | 1 | 0 |
41 | Merida FC | Giải vô địch quốc gia Seychelles [2] | 36 | 14 | 0 | 1 | 0 |
40 | Merida FC | Giải vô địch quốc gia Seychelles [2] | 30 | 7 | 1 | 1 | 0 |
39 | Merida FC | Giải vô địch quốc gia Seychelles [2] | 36 | 16 | 1 | 1 | 0 |
38 | Merida FC | Giải vô địch quốc gia Seychelles [2] | 36 | 22 | 0 | 1 | 0 |
37 | Merida FC | Giải vô địch quốc gia Seychelles [2] | 34 | 21 | 1 | 0 | 0 |
36 | Merida FC | Giải vô địch quốc gia Seychelles [2] | 36 | 19 | 1 | 1 | 0 |
35 | Merida FC | Giải vô địch quốc gia Seychelles [2] | 36 | 16 | 1 | 0 | 0 |
34 | Merida FC | Giải vô địch quốc gia Seychelles [2] | 36 | 7 | 0 | 0 | 0 |
33 | Merida FC | Giải vô địch quốc gia Seychelles [2] | 36 | 15 | 0 | 2 | 0 |
32 | Merida FC | Giải vô địch quốc gia Seychelles [2] | 26 | 14 | 1 | 2 | 0 |
31 | Merida FC | Giải vô địch quốc gia Seychelles [2] | 33 | 15 | 1 | 2 | 0 |
30 | Merida FC | Giải vô địch quốc gia Seychelles [2] | 35 | 24 | 3 | 2 | 0 |
29 | Merida FC | Giải vô địch quốc gia Seychelles [2] | 35 | 17 | 0 | 1 | 0 |
29 | Dragon Dream FC | Giải vô địch quốc gia Suriname | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | Dragon Dream FC | Giải vô địch quốc gia Suriname | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
27 | Kopoky | Giải vô địch quốc gia Madagascar [2] | 34 | 17 | 1 | 1 | 0 |
26 | Dragon Dream FC | Giải vô địch quốc gia Suriname | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 |
25 | FC_Juventus | Giải vô địch quốc gia Seychelles | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |