46 | Szczecinek | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.6] | 23 | 0 | 0 | 5 | 0 |
45 | Szczecinek | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.6] | 24 | 0 | 0 | 3 | 0 |
44 | Szczecinek | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.6] | 29 | 0 | 0 | 4 | 0 |
43 | Szczecinek | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.6] | 26 | 0 | 0 | 4 | 1 |
42 | Szczecinek | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.6] | 29 | 0 | 0 | 3 | 1 |
41 | Szczecinek | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.6] | 29 | 0 | 0 | 4 | 0 |
40 | Szczecinek | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.6] | 28 | 0 | 0 | 1 | 1 |
39 | Szczecinek | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.6] | 26 | 0 | 0 | 2 | 0 |
38 | Szczecinek | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.6] | 30 | 1 | 0 | 2 | 0 |
37 | Szczecinek | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.6] | 30 | 0 | 0 | 2 | 0 |
36 | Szczecinek | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.7] | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
35 | Szczecinek | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.7] | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | Szczecinek | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.7] | 15 | 0 | 0 | 1 | 0 |
34 | FC Vilniaus Angelai | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.2] | 14 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | FC Vilniaus Angelai | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.1] | 22 | 0 | 0 | 1 | 0 |
32 | EGS Torpedo Koczała | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 11 | 0 | 0 | 1 | 0 |
31 | EGS Torpedo Koczała | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.2] | 27 | 0 | 0 | 2 | 0 |
30 | EGS Torpedo Koczała | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 17 | 0 | 0 | 2 | 1 |
29 | EGS Torpedo Koczała | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 26 | 0 | 0 | 1 | 0 |
28 | EGS Torpedo Koczała | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 28 | 0 | 0 | 4 | 0 |
27 | EGS Torpedo Koczała | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.1] | 30 | 0 | 0 | 2 | 0 |
26 | EGS Torpedo Koczała | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.1] | 16 | 0 | 0 | 3 | 0 |
25 | EGS Torpedo Koczała | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |