45 | Benxi #10 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.4] | 18 | 0 | 2 | 2 | 0 |
44 | Benxi #10 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.2] | 28 | 1 | 1 | 10 | 0 |
43 | Benxi #10 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.16] | 30 | 3 | 5 | 13 | 0 |
42 | Benxi #10 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.16] | 27 | 3 | 6 | 10 | 0 |
41 | Benxi #10 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.16] | 23 | 1 | 8 | 6 | 0 |
40 | Benxi #10 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.16] | 26 | 5 | 10 | 4 | 0 |
39 | FC Sibiu | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 26 | 0 | 2 | 1 | 0 |
38 | FC Sibiu | Giải vô địch quốc gia Romania [3.2] | 36 | 1 | 9 | 4 | 0 |
37 | FC Sibiu | Giải vô địch quốc gia Romania [3.2] | 32 | 1 | 8 | 3 | 0 |
36 | FC Sibiu | Giải vô địch quốc gia Romania [3.2] | 32 | 1 | 9 | 2 | 0 |
35 | FC Sibiu | Giải vô địch quốc gia Romania [3.1] | 35 | 3 | 7 | 1 | 0 |
34 | FC Sibiu | Giải vô địch quốc gia Romania [3.2] | 27 | 2 | 7 | 1 | 0 |
33 | FC Sibiu | Giải vô địch quốc gia Romania [3.2] | 32 | 0 | 6 | 2 | 1 |
32 | FC Sibiu | Giải vô địch quốc gia Romania [3.2] | 32 | 0 | 6 | 5 | 1 |
31 | FC Sibiu | Giải vô địch quốc gia Romania [3.2] | 33 | 3 | 6 | 2 | 0 |
30 | FC Sibiu | Giải vô địch quốc gia Romania [3.2] | 35 | 0 | 1 | 6 | 0 |
29 | FC Sibiu | Giải vô địch quốc gia Romania [3.2] | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | Bangkok | Giải vô địch quốc gia Thái Lan | 21 | 1 | 1 | 2 | 0 |
27 | Bangkok | Giải vô địch quốc gia Thái Lan | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
26 | Bangkok | Giải vô địch quốc gia Thái Lan | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |
25 | Bangkok | Giải vô địch quốc gia Thái Lan | 8 | 0 | 0 | 2 | 0 |