44 | Kiziltepespor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [4.1] | 13 | 0 | 0 | 1 | 0 |
43 | Kiziltepespor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [4.1] | 33 | 1 | 0 | 5 | 0 |
42 | Kiziltepespor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [3.1] | 31 | 0 | 0 | 8 | 0 |
41 | Kiziltepespor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [4.3] | 34 | 4 | 0 | 1 | 0 |
40 | Kiziltepespor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [4.3] | 31 | 1 | 0 | 10 | 0 |
39 | Kiziltepespor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [4.3] | 31 | 3 | 0 | 5 | 0 |
38 | Kiziltepespor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [4.3] | 32 | 0 | 0 | 3 | 0 |
37 | Kiziltepespor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [4.2] | 28 | 0 | 0 | 7 | 0 |
36 | Kiziltepespor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [4.3] | 35 | 1 | 0 | 1 | 0 |
35 | Kiziltepespor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [4.3] | 33 | 1 | 0 | 3 | 0 |
34 | Kiziltepespor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [4.3] | 33 | 3 | 0 | 4 | 0 |
33 | Kiziltepespor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [4.3] | 32 | 1 | 0 | 8 | 0 |
32 | Kiziltepespor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [4.3] | 32 | 0 | 0 | 7 | 0 |
31 | Kiziltepespor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [5.5] | 34 | 2 | 1 | 3 | 0 |
30 | Kiziltepespor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [5.5] | 31 | 0 | 0 | 1 | 0 |
29 | Kiziltepespor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [5.3] | 34 | 0 | 0 | 4 | 0 |
28 | Kiziltepespor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [5.3] | 33 | 0 | 0 | 5 | 0 |
27 | Kiziltepespor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [5.3] | 34 | 1 | 0 | 2 | 0 |
26 | Kiziltepespor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [5.3] | 15 | 0 | 0 | 1 | 1 |
26 | Siirtspor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [3.1] | 14 | 0 | 0 | 1 | 0 |