45 | Shijiazhuang #27 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.9] | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 |
44 | Shijiazhuang #27 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.11] | 24 | 0 | 1 | 3 | 0 |
43 | Shijiazhuang #27 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.11] | 27 | 0 | 6 | 9 | 0 |
42 | Shijiazhuang #27 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.11] | 27 | 1 | 2 | 2 | 1 |
41 | Shijiazhuang #27 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.15] | 31 | 1 | 5 | 4 | 0 |
40 | Shijiazhuang #27 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.15] | 25 | 1 | 0 | 7 | 1 |
39 | Shijiazhuang #27 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.15] | 26 | 0 | 3 | 3 | 1 |
38 | Shijiazhuang #27 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.15] | 29 | 0 | 2 | 3 | 0 |
37 | Shijiazhuang #27 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.15] | 28 | 0 | 1 | 4 | 0 |
36 | Shijiazhuang #27 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.15] | 24 | 0 | 0 | 2 | 0 |
35 | Shijiazhuang #27 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.15] | 18 | 0 | 3 | 5 | 0 |
34 | Shijiazhuang #27 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.15] | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | Shijiazhuang #27 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.9] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | Shijiazhuang #27 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.9] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | Shijiazhuang #27 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.9] | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
26 | Shijiazhuang #27 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.9] | 32 | 0 | 0 | 2 | 0 |
25 | Shijiazhuang #27 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.9] | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 |