46 | FC Dandong #14 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.30] | 8 | 3 | 1 | 1 | 0 |
45 | FC Dandong #14 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.30] | 12 | 1 | 0 | 0 | 0 |
44 | FC Dandong #14 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.11] | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
43 | FC Dandong #14 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.11] | 24 | 2 | 0 | 0 | 0 |
42 | FC Dandong #14 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.4] | 30 | 1 | 0 | 2 | 0 |
41 | FC Dandong #14 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.4] | 30 | 5 | 1 | 1 | 0 |
40 | FC Dandong #14 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.2] | 34 | 20 | 0 | 0 | 0 |
39 | FC Dandong #14 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.2] | 27 | 19 | 1 | 0 | 0 |
38 | FC Dandong #14 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.2] | 28 | 20 | 0 | 0 | 1 |
37 | FC Dandong #14 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.17] | 32 | 31 | 0 | 0 | 0 |
36 | FC Dandong #14 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.17] | 29 | 30 | 1 | 1 | 0 |
35 | FC Dandong #14 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.17] | 28 | 24 | 2 | 1 | 0 |
34 | FC Dandong #14 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.17] | 30 | 36 | 2 | 2 | 0 |
33 | FC Dandong #14 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.17] | 30 | 29 | 2 | 1 | 0 |
32 | FC Handan #18 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.17] | 13 | 3 | 0 | 1 | 0 |
31 | FC Handan #18 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.30] | 9 | 2 | 0 | 0 | 0 |
30 | FC Handan #18 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.30] | 30 | 12 | 1 | 1 | 0 |
29 | FC Handan #18 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.30] | 23 | 4 | 0 | 0 | 0 |
28 | FC Handan #18 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.30] | 29 | 2 | 0 | 3 | 0 |
27 | Fuzhou #17 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.5] | 23 | 0 | 0 | 2 | 0 |
26 | Fuzhou #17 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.7] | 20 | 0 | 0 | 3 | 0 |
25 | Fuzhou #17 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.7] | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 |