44 | San Juan #2 | Giải vô địch quốc gia Puerto Rico | 3 | 0 | 0 |
43 | San Juan #2 | Giải vô địch quốc gia Puerto Rico | 15 | 2 | 0 |
42 | San Juan #2 | Giải vô địch quốc gia Puerto Rico | 31 | 0 | 0 |
41 | San Juan #2 | Giải vô địch quốc gia Puerto Rico | 34 | 0 | 0 |
40 | San Juan #2 | Giải vô địch quốc gia Puerto Rico | 28 | 0 | 0 |
39 | San Juan #2 | Giải vô địch quốc gia Puerto Rico | 25 | 0 | 0 |
38 | Sidney Town FC | Giải vô địch quốc gia Mỹ | 37 | 3 | 0 |
37 | Sidney Town FC | Giải vô địch quốc gia Mỹ | 38 | 1 | 0 |
36 | Sidney Town FC | Giải vô địch quốc gia Mỹ | 38 | 1 | 0 |
35 | Sidney Town FC | Giải vô địch quốc gia Mỹ | 37 | 4 | 0 |
34 | Sidney Town FC | Giải vô địch quốc gia Mỹ | 33 | 2 | 0 |
33 | Sidney Town FC | Giải vô địch quốc gia Mỹ | 27 | 2 | 0 |
32 | Sidney Town FC | Giải vô địch quốc gia Mỹ | 25 | 0 | 0 |
31 | Sidney Town FC | Giải vô địch quốc gia Mỹ | 26 | 0 | 0 |
30 | Sidney Town FC | Giải vô địch quốc gia Mỹ | 23 | 3 | 0 |
29 | FC Neath | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 35 | 1 | 0 |
28 | Columbia | Giải vô địch quốc gia Mỹ [3.2] | 40 | 1 | 0 |
27 | Ojo de Agua | Giải vô địch quốc gia Mexico [3.2] | 25 | 0 | 0 |
26 | Sidney Town FC | Giải vô địch quốc gia Mỹ | 27 | 2 | 0 |
25 | Sidney Town FC | Giải vô địch quốc gia Mỹ | 18 | 2 | 0 |