46 | FC Guilin #8 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.6] | 6 | 0 | 0 | 0 |
45 | FC Guilin #8 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.6] | 30 | 2 | 0 | 0 |
44 | FC Guilin #8 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.6] | 30 | 6 | 2 | 0 |
43 | FC Guilin #8 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.6] | 27 | 0 | 0 | 0 |
42 | FC Guilin #8 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.6] | 30 | 2 | 0 | 0 |
41 | FC Guilin #8 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.6] | 29 | 5 | 2 | 0 |
40 | FC Guilin #8 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.6] | 27 | 2 | 1 | 0 |
39 | FC Guilin #8 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.6] | 30 | 5 | 0 | 0 |
38 | FC Guilin #8 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.6] | 30 | 8 | 0 | 0 |
37 | FC Guilin #8 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.6] | 30 | 5 | 1 | 0 |
36 | FC Guilin #8 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.6] | 30 | 3 | 0 | 0 |
35 | FC Guilin #8 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.6] | 30 | 2 | 0 | 0 |
34 | FC Guilin #8 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.6] | 30 | 5 | 0 | 0 |
33 | FC Guilin #8 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.6] | 30 | 0 | 0 | 0 |
32 | FC Guilin #8 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.6] | 27 | 2 | 0 | 0 |
31 | FC Guilin #8 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.6] | 30 | 1 | 0 | 0 |
30 | FC Guilin #8 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.6] | 30 | 7 | 0 | 0 |
29 | FC Guilin #8 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.6] | 17 | 1 | 0 | 0 |
29 | FC Huaibei #12 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.1] | 17 | 0 | 0 | 0 |
28 | FC Huaibei #12 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.1] | 20 | 0 | 0 | 0 |
27 | FC Huaibei #12 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.8] | 28 | 0 | 0 | 0 |
26 | FC Huaibei #12 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.3] | 22 | 0 | 0 | 0 |
25 | FC Huaibei #12 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.3] | 3 | 0 | 0 | 0 |